Vietnamese example sentences with "ngồi"

Learn how to use ngồi in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể ngồi ở đây không?
Translate from Vietnamese to English

Con mèo ngồi ở trên bàn
Translate from Vietnamese to English

Mời bạn ngồi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.
Translate from Vietnamese to English

Toudaiji lớn nhất trong hai ngồi đền.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamese to English

Chúng nó ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from Vietnamese to English

Nó ngồi cạnh con sông.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta ngồi ở bàn.
Translate from Vietnamese to English

Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from Vietnamese to English

Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta ngồi vắt vẻo trên yên ngựa.
Translate from Vietnamese to English

Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from Vietnamese to English

Mời quý vị ngồi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta ngồi xuống ghế bành để nghe nhạc.
Translate from Vietnamese to English

Trở về ghế ngồi của các bạn đi.
Translate from Vietnamese to English

tôi không có thời gian để ngồi nói chuyện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không rảnh để ngồi nói chuyện.
Translate from Vietnamese to English

Người ngồi la liệt trên bãi cỏ.
Translate from Vietnamese to English

Cô ngồi nghỉ cho đến khi cô đủ sức bước đi mà không cần người giúp đỡ.
Translate from Vietnamese to English

Ông già ngồi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Lão già ngồi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Tôi ngồi dưới bóng râm và đọc sách.
Translate from Vietnamese to English

Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from Vietnamese to English

Thà ngồi tù còn hơn.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn ngồi xuống, thư giãn và sẵn sàng cho chuyến đi để đời.
Translate from Vietnamese to English

Cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?
Translate from Vietnamese to English

ở Mỹ, khi vào nhà hàng, bạn có thể chọn ngồi ở khu vực cho phép hút thuốc hoặc không hút thuốc.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta ngồi lên giường.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả những chiếc ghế đều đã có người ngồi rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả chỗ ngồi đều đã có người.
Translate from Vietnamese to English

Ông ngồi đọc sách, vợ ông thì đang đan đôi bao tay cạnh bên.
Translate from Vietnamese to English

Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể để dành một chỗ ngồi cho tôi không?
Translate from Vietnamese to English

Nếu không ngồi xuống tôi sẽ ngất
Translate from Vietnamese to English

Một ngày tựa mạn thuyền rồng còn hơn chín kiếp ngồi trong thuyền chài .
Translate from Vietnamese to English

Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không phải ngồi với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không phải ngồi tiếp tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không phải ngồi nói chuyện với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Nó đang ngồi và đang đọc sách.
Translate from Vietnamese to English

Nó đang ngồi và đọc sách.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy đang ngồi và đang đọc sách.
Translate from Vietnamese to English

Họ ngồi trong bếp.
Translate from Vietnamese to English

Có ai ngồi ở chỗ này không?
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã ngồi hoàn toàn im lặng.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có muốn ngồi phía trước không?
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi xuống và chờ đợi.
Translate from Vietnamese to English

Chỗ ngồi rất thoải mái
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã ngồi đây gần một tiếng rồi.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi thấy ngồi nhà rung lắc.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn ngồi cạnh cô nàng.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi ngồi thành vòng quanh đống lửa kể cho nhau nghe truyện tếu và truyện ma.
Translate from Vietnamese to English

Cứ ngồi nhé.
Translate from Vietnamese to English

Ếch ngồi đáy giếng, coi trời bằng vung.
Translate from Vietnamese to English

Xin mời ngồi chỗ kia.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy ngồi xuống ghế và xem ti vi.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi một mình trong bóng tối đợi Mary.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi một mình đợi Mary trong bóng tối.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi trên bàn.
Translate from Vietnamese to English

Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang ngồi xem ti vi thì chuông điện thoại reo.
Translate from Vietnamese to English

Xin lỗi, nhưng bạn có thể ngồi dịch sang một bên một chút giúp mình được không?
Translate from Vietnamese to English

Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài, nhưng ngài có thể giúp tôi ngồi dịch sang một bên một chút được không ạ?
Translate from Vietnamese to English

Trong công viên, có người thì ngồi trên ghế bành, có người thì đi dạo quanh quanh.
Translate from Vietnamese to English

Hãy ngồi bất cứ chỗ nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy ngồi xổm ở chỗ cánh cổng.
Translate from Vietnamese to English

Bọn họ ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi cạnh Mary - bạn gái cũ của anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Tôi ngồi uống trà với Tom.
Translate from Vietnamese to English

Trên ghế có con mèo đang ngồi.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy đi ra ngoài và ngồi trong vườn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể ngồi ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Tom đã ngồi trên ghế bành và vắt chéo chân.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi trên chiếc ghế bành rồi vắt chéo chân.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from Vietnamese to English

Tôi thực sự không muốn ngồi trong căn phòng đó.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi gặp Tom vào lần đầu tiên, anh ấy đang ngồi trên một chiếc ghế bành trong một công viên gần nhà tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn ngồi cạnh cô ấy.
Translate from Vietnamese to English

Ếch ngồi đáy giếng.
Translate from Vietnamese to English

Hãy ngồi ở đó.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngồi trong quán bar, chỉ nhìn chằm chằm vào đồ uống của mình.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã ngồi cạnh tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy giúp đỡ một bà lão từ chỗ ngồi đứng dậy.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể ngồi đây được không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi ngồi đây được không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi ngồi đây được không ạ?
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy thường ngồi xem sách vài tiếng liền.
Translate from Vietnamese to English

Tom đang ngồi ở trong quán bar uống một cốc Bloody Mary.
Translate from Vietnamese to English

Tom đang ngồi ở trong quán bar uống một cốc cocktail Bloody Mary.
Translate from Vietnamese to English

Xin hãy quay về chỗ ngồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ bạn nên ngồi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ là bạn nên ngồi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: quấy, rầy, hành, Đừng, lo, Toi, se, goi, ho, ngay.