Learn how to use nước in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi khát nước.
Translate from Vietnamese to English
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from Vietnamese to English
Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Vietnamese to English
Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from Vietnamese to English
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from Vietnamese to English
Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from Vietnamese to English
Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from Vietnamese to English
Napoleon đã dẫn quân của mình sang nước Nga
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi rời nước này hẳn.
Translate from Vietnamese to English
Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from Vietnamese to English
Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from Vietnamese to English
Nước không thể thiếu đối với cây cỏ.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có kế hoạch ra nước ngoài không?
Translate from Vietnamese to English
Nước Mỹ giàu về dầu hỏa.
Translate from Vietnamese to English
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamese to English
Dịch thơ sang tiếng nước ngoài không dễ.
Translate from Vietnamese to English
Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn học ở nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đi lấy nước ở suối.
Translate from Vietnamese to English
Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy thử nước tiểu.
Translate from Vietnamese to English
Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Vietnamese to English
Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from Vietnamese to English
Tôi uống nước soda sau khi tắm.
Translate from Vietnamese to English
Ai muốn nước ca cao nóng?
Translate from Vietnamese to English
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from Vietnamese to English
Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from Vietnamese to English
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Vietnamese to English
Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Vietnamese to English
Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Vietnamese to English
Nước này gọi là nước Nga.
Translate from Vietnamese to English
Nước này gọi là nước Nga.
Translate from Vietnamese to English
Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from Vietnamese to English
Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from Vietnamese to English
Nước đổ đầu vịt.
Translate from Vietnamese to English
Quốc gia này tuyên chiến chống lại nước láng giềng.
Translate from Vietnamese to English
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Bông hoa chết vì thiếu nước.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from Vietnamese to English
Đường tan trong nước nóng.
Translate from Vietnamese to English
Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from Vietnamese to English
Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamese to English
Người ta không thể uống nước biển, bởi nó rất mặn.
Translate from Vietnamese to English
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from Vietnamese to English
Đổ đầy nước vào chai.
Translate from Vietnamese to English
Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
ở nơi lạ nước lạ cái, ăn nói phải giữ ý giữ tứ nghe con.
Translate from Vietnamese to English
Nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật,chấp hành tốt chủ trương chính sách của nhà nước.
Translate from Vietnamese to English
Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from Vietnamese to English
Mong sao cho đất nước yên hàn.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy cưới người nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Hãy mang nước bằng xô.
Translate from Vietnamese to English
Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from Vietnamese to English
Có một ít nước trong giếng.
Translate from Vietnamese to English
Cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
Translate from Vietnamese to English
Nước lặn là nước sâu.
Translate from Vietnamese to English
Nước lặn là nước sâu.
Translate from Vietnamese to English
Nước biển thì dễ làm vật nổi hơn so với nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Nước biển thì dễ làm vật nổi hơn so với nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có khát nước không?
Translate from Vietnamese to English
Nước được cung cấp từ bên ngoài.
Translate from Vietnamese to English
Nước muối có lực đẩy mạnh hơn nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Nước muối có lực đẩy mạnh hơn nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Nổi trên nước muối dễ hơn nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Nổi trên nước muối dễ hơn nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from Vietnamese to English
Nó không kiềm được nước mắt.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước hoang tàn vì chiến tranh.
Translate from Vietnamese to English
Đây là đồng hồ chống vô nước.
Translate from Vietnamese to English
Ai ăn mặn, nấy khác nước.
Translate from Vietnamese to English
Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from Vietnamese to English
Chẳng còn sót giọt nước nào.
Translate from Vietnamese to English
Bia bao gồm 90% nước.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước của chúng tôi đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước của chúng tao đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước của chúng tớ đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from Vietnamese to English
Ngành khoa học máy tính đã tạo được sự tiến bô nhanh chóng ở đất nước chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tom vung nước lên mặt.
Translate from Vietnamese to English
Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.
Translate from Vietnamese to English
Ngô là hạt giống quan trọng trong nước Mỹ.
Translate from Vietnamese to English
Những điều anh ta đã nói về nước Anh là đúng.
Translate from Vietnamese to English
Khí hậu ở đất nước này ôn hòa.
Translate from Vietnamese to English
Đất nước chúng tôi giàu hải sản.
Translate from Vietnamese to English
Nước sôi ở 100 độ C.
Translate from Vietnamese to English
Shakespeare là nhà thơ vĩ đại nhất mà nước Anh có được.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sống ở nước ngoài được 10 năm.
Translate from Vietnamese to English
Văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước.
Translate from Vietnamese to English
Không sợ gian nguy, không giờ phút nghỉ; Ghét mọi quân thù, ghét mọi nước sơn...
Translate from Vietnamese to English