Vietnamese example sentences with "nào"

Learn how to use nào in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Vietnamese to English

Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamese to English

Khong thế nào!
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Vietnamese to English

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamese to English

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Vietnamese to English

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Hà Lan gọi XXX thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from Vietnamese to English

Ra bãi biển đi lối nào?
Translate from Vietnamese to English

Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Translate from Vietnamese to English

Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from Vietnamese to English

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from Vietnamese to English

Khi nào phim bắt đầu?
Translate from Vietnamese to English

Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from Vietnamese to English

Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamese to English

Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from Vietnamese to English

Nhóm máu của bạn là nhóm nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn thấy buổi hòa nhạc thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Vietnamese to English

Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from Vietnamese to English

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamese to English

Ý kiến bác sĩ thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Không có núi nào ở Nhật Bản lớn hơn núi Phú Sỹ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có gặp người nào hay trong lễ hội không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Khi nào bạn đi Rumani, bạn sẽ thăm lâu đài của Dracula.
Translate from Vietnamese to English

Xe hơi này được rửa khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Ông có bị dị ứng nào không?
Translate from Vietnamese to English

Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from Vietnamese to English

Không đời nào tôi sẽ làm điều đó!
Translate from Vietnamese to English

Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from Vietnamese to English

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from Vietnamese to English

Thời tiết ở New York thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from Vietnamese to English

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Vietnamese to English

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Vietnamese to English

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from Vietnamese to English

Bạn đi chuyến tầu nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Số phòng của tôi là số nào?
Translate from Vietnamese to English

Anh thích nhất chủ đề nào?
Translate from Vietnamese to English

Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from Vietnamese to English

Cha nào con nấy.
Translate from Vietnamese to English

Anh hùng nào giang sơn nấy.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from Vietnamese to English

Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn muốn uống gì nào?
Translate from Vietnamese to English

Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from Vietnamese to English

Bạn thích ăn gì nào?
Translate from Vietnamese to English

Nhà nào đẹp?
Translate from Vietnamese to English

Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from Vietnamese to English

Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from Vietnamese to English

Anh đã nói chuyện với người nào vậy?
Translate from Vietnamese to English

Có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from Vietnamese to English

Người ta phát âm tên cô ấy thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Lúc nào thích hợp với bạn?
Translate from Vietnamese to English

Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from Vietnamese to English

Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Xe buýt đỗ chỗ nào ạ?
Translate from Vietnamese to English

Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Khi nào bạn chuẩn bị xong chúng ta sẽ xuất phát nhé.
Translate from Vietnamese to English

Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from Vietnamese to English

Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from Vietnamese to English

Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from Vietnamese to English

Làm thế nào để rèn luyện ý chí?
Translate from Vietnamese to English

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Vietnamese to English

Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ đợi ở đây đến khi nào cô ấy tới.
Translate from Vietnamese to English

Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Không rẻ 1 tí nào, đắt khủng khiếp.
Translate from Vietnamese to English

Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không ?
Translate from Vietnamese to English

Mày là thằng quái nào vậy?
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: tích, quả, đạp, xưng, thủy, thủ, nhút, lẩm, bẩm, uống.