学习如何在越南语句子中使用nào。超过100个精心挑选的例子。
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Khong thế nào!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from 越南语 to 中文
Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng Hà Lan gọi XXX thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Nơi nào đẹp nhất thế giới?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from 越南语 to 中文
Ra bãi biển đi lối nào?
Translate from 越南语 to 中文
Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from 越南语 to 中文
Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào phim bắt đầu?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from 越南语 to 中文
Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from 越南语 to 中文
Nhóm máu của bạn là nhóm nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thấy buổi hòa nhạc thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from 越南语 to 中文
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from 越南语 to 中文
Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Ý kiến bác sĩ thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Không có núi nào ở Nhật Bản lớn hơn núi Phú Sỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có gặp người nào hay trong lễ hội không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào bạn đi Rumani, bạn sẽ thăm lâu đài của Dracula.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi này được rửa khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Ông có bị dị ứng nào không?
Translate from 越南语 to 中文
Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from 越南语 to 中文
Không đời nào tôi sẽ làm điều đó!
Translate from 越南语 to 中文
Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from 越南语 to 中文
Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Thời tiết ở New York thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from 越南语 to 中文
Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đi chuyến tầu nào?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Số phòng của tôi là số nào?
Translate from 越南语 to 中文
Anh thích nhất chủ đề nào?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from 越南语 to 中文
Cha nào con nấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hùng nào giang sơn nấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn uống gì nào?
Translate from 越南语 to 中文
Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích ăn gì nào?
Translate from 越南语 to 中文
Nhà nào đẹp?
Translate from 越南语 to 中文
Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from 越南语 to 中文
Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from 越南语 to 中文
Anh đã nói chuyện với người nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta phát âm tên cô ấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Lúc nào thích hợp với bạn?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from 越南语 to 中文
Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt đỗ chỗ nào ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào bạn chuẩn bị xong chúng ta sẽ xuất phát nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from 越南语 to 中文
Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from 越南语 to 中文
Làm thế nào để rèn luyện ý chí?
Translate from 越南语 to 中文
Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đợi ở đây đến khi nào cô ấy tới.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Không rẻ 1 tí nào, đắt khủng khiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không ?
Translate from 越南语 to 中文
Mày là thằng quái nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文