Learn how to use lấy in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Vietnamese to English
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from Vietnamese to English
Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from Vietnamese to English
Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta bám lấy tôi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đi lấy nước ở suối.
Translate from Vietnamese to English
Hứa hẹn không có nghĩa là lấy vợ.
Translate from Vietnamese to English
Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Tôi lấy làm tiếc. Tôi là người ngoài cuộc ở đây.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy không thể lấy được cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Vietnamese to English
Ở đâu tôi có thể đổi tiền yên lấy đô la ?
Translate from Vietnamese to English
Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from Vietnamese to English
Trường Y năm nay lấy gắt lắm.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from Vietnamese to English
Thằng nhóc đã túm lấy đuôi của con mèo.
Translate from Vietnamese to English
Quần áo ướt dính chặt lấy cơ thể cô ta.
Translate from Vietnamese to English
Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamese to English
Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không lấy được nó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mong cô hãy nhận lấy.
Translate from Vietnamese to English
John đã lấy chỉa khóa ra túi của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình.
Translate from Vietnamese to English
Bất kỳ ai đã hứa thì phải giữ lấy lời.
Translate from Vietnamese to English
Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.
Translate from Vietnamese to English
Chỉ có thằng ngu mới đổi mạng lấy xiền.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn biết đọc nó.
Translate from Vietnamese to English
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from Vietnamese to English
Kẻ bị đuối nước ngay một sợi cỏ cũng hám tóm lấy.
Translate from Vietnamese to English
Lấy bất cứ bông hoa nào bạn thích.
Translate from Vietnamese to English
Không đánh đổi chủ quyền lấy hữu nghị viển vông.
Translate from Vietnamese to English
Có người đã lấy cắp chiếc ví của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể lấy một trong những cái đó bất kỳ khi nào tôi muốn.
Translate from Vietnamese to English
Bạn lấy cái đó ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Chị tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from Vietnamese to English
Em gái tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có bắt buộc phải lấy visa?
Translate from Vietnamese to English
Tôi có bắt buộc phải lấy thị thực?
Translate from Vietnamese to English
Anh bận, tôi tự mình làm lấy cũng được.
Translate from Vietnamese to English
Đừng từ bỏ. Bám lấy công việc đó.
Translate from Vietnamese to English
Lấy hai quyển sách ấy ra!
Translate from Vietnamese to English
Tôi thực sự lấy làm tiếc điều này.
Translate from Vietnamese to English
Tôi rất lấy làm tiếc vì nghe được điều này.
Translate from Vietnamese to English
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from Vietnamese to English
Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.
Translate from Vietnamese to English
Tôi lấy làm tiếc tôi không thể giúp được.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sắp lấy chồng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi biết chính xác Tôm dự kiến lấy ai.
Translate from Vietnamese to English
Ai đó đã móc túi lấy ví của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thích tự làm lấy.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn tự làm lấy.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã cầm lấy cái ghế.
Translate from Vietnamese to English
Lấy cho tôi cái kia.
Translate from Vietnamese to English
Bạn lấy nước đó từ đâu vậy?
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ đi lấy cho chúng ta một ít trà.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta phải lấy lại tài liệu đó trước khi Tom đưa nó cho bất cứ ai.
Translate from Vietnamese to English
Thực vật lấy nước từ đất.
Translate from Vietnamese to English
Tom sợ nhất là lấy nhầm người.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta nên mua lấy một căn nhà.
Translate from Vietnamese to English
Con chó lấy được con chim.
Translate from Vietnamese to English
Làm phiền bạn lấy giùm tôi lọ muối được không?
Translate from Vietnamese to English
Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamese to English
Coi họ nói xấu sau lưng tôi thế nào vì tôi lấy vợ trẻ hơn ba mươi tuổi đi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta ép cô ấy để giành lấy nó.
Translate from Vietnamese to English
Tom lấy cuốn sách ở trên giá
Translate from Vietnamese to English
Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
Translate from Vietnamese to English
Fadil chạy đi lấy đồ hộ mẹ.
Translate from Vietnamese to English
Hàng chục ngàn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà.
Translate from Vietnamese to English
Hàng chục nghìn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà
Translate from Vietnamese to English
Có con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
Translate from Vietnamese to English
Xin hãy nhận lấy vé ở quầy.
Translate from Vietnamese to English
Tom nói với con gái Mary của mình rằng "Lấy số tiền này mà mua thứ mình thích nhé" rồi đưa cho cô 5 Euro.
Translate from Vietnamese to English
Tôi rất lấy làm vinh dự khi được có mặt ở đây.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ ơi, con cũng muốn lấy chồng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể lấy giấy vệ sinh ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể lấy vé ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Tôi tự hỏi anh lấy cái này ở đâu ra.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ không lấy nó.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã đến nhà tôi, lấy cớ là để gặp tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi lấy ráy tai giúp bạn nhé?
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy muốn lấy con gái tôi.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta muốn lấy con gái tôi làm vợ.
Translate from Vietnamese to English
Họ đã lấy nhau rồi.
Translate from Vietnamese to English
Họ lấy nhau rồi.
Translate from Vietnamese to English
Bọn họ đã lấy nhau rồi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn lấy cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi lấy bối cảnh tại một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó thử nhìn tận mắt một lần xem nó ra làm sao.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy lấy chồng rồi có đúng không?
Translate from Vietnamese to English
Tôi không muốn lấy vợ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không muốn lấy chồng.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đã lấy tay trái vặn cái tay nắm cửa.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ đi lấy nó sau.
Translate from Vietnamese to English
Tom chưa lấy vợ.
Translate from Vietnamese to English
Tom chưa lấy chồng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã có thêm một người họ hàng mới rồi đấy. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một ông anh rể.
Translate from Vietnamese to English