学习如何在越南语句子中使用lấy。超过100个精心挑选的例子。
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from 越南语 to 中文
Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bám lấy tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đi lấy nước ở suối.
Translate from 越南语 to 中文
Hứa hẹn không có nghĩa là lấy vợ.
Translate from 越南语 to 中文
Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lấy làm tiếc. Tôi là người ngoài cuộc ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không thể lấy được cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Ở đâu tôi có thể đổi tiền yên lấy đô la ?
Translate from 越南语 to 中文
Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Trường Y năm nay lấy gắt lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng nhóc đã túm lấy đuôi của con mèo.
Translate from 越南语 to 中文
Quần áo ướt dính chặt lấy cơ thể cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không lấy được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mong cô hãy nhận lấy.
Translate from 越南语 to 中文
John đã lấy chỉa khóa ra túi của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình.
Translate from 越南语 to 中文
Bất kỳ ai đã hứa thì phải giữ lấy lời.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có thằng ngu mới đổi mạng lấy xiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn biết đọc nó.
Translate from 越南语 to 中文
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Kẻ bị đuối nước ngay một sợi cỏ cũng hám tóm lấy.
Translate from 越南语 to 中文
Lấy bất cứ bông hoa nào bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Không đánh đổi chủ quyền lấy hữu nghị viển vông.
Translate from 越南语 to 中文
Có người đã lấy cắp chiếc ví của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể lấy một trong những cái đó bất kỳ khi nào tôi muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn lấy cái đó ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có bắt buộc phải lấy visa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có bắt buộc phải lấy thị thực?
Translate from 越南语 to 中文
Anh bận, tôi tự mình làm lấy cũng được.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng từ bỏ. Bám lấy công việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Lấy hai quyển sách ấy ra!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự lấy làm tiếc điều này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất lấy làm tiếc vì nghe được điều này.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lấy làm tiếc tôi không thể giúp được.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sắp lấy chồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết chính xác Tôm dự kiến lấy ai.
Translate from 越南语 to 中文
Ai đó đã móc túi lấy ví của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn tự làm lấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã cầm lấy cái ghế.
Translate from 越南语 to 中文
Lấy cho tôi cái kia.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn lấy nước đó từ đâu vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đi lấy cho chúng ta một ít trà.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải lấy lại tài liệu đó trước khi Tom đưa nó cho bất cứ ai.
Translate from 越南语 to 中文
Thực vật lấy nước từ đất.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sợ nhất là lấy nhầm người.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta nên mua lấy một căn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó lấy được con chim.
Translate from 越南语 to 中文
Làm phiền bạn lấy giùm tôi lọ muối được không?
Translate from 越南语 to 中文
Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Coi họ nói xấu sau lưng tôi thế nào vì tôi lấy vợ trẻ hơn ba mươi tuổi đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta ép cô ấy để giành lấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tom lấy cuốn sách ở trên giá
Translate from 越南语 to 中文
Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文
Fadil chạy đi lấy đồ hộ mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng chục ngàn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng chục nghìn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà
Translate from 越南语 to 中文
Có con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy nhận lấy vé ở quầy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với con gái Mary của mình rằng "Lấy số tiền này mà mua thứ mình thích nhé" rồi đưa cho cô 5 Euro.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất lấy làm vinh dự khi được có mặt ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ ơi, con cũng muốn lấy chồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể lấy giấy vệ sinh ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể lấy vé ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi anh lấy cái này ở đâu ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không lấy nó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến nhà tôi, lấy cớ là để gặp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lấy ráy tai giúp bạn nhé?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy muốn lấy con gái tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta muốn lấy con gái tôi làm vợ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã lấy nhau rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Họ lấy nhau rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn họ đã lấy nhau rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn lấy cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi lấy bối cảnh tại một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó thử nhìn tận mắt một lần xem nó ra làm sao.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy lấy chồng rồi có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn lấy vợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn lấy chồng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã lấy tay trái vặn cái tay nắm cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đi lấy nó sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chưa lấy vợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chưa lấy chồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có thêm một người họ hàng mới rồi đấy. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một ông anh rể.
Translate from 越南语 to 中文