Learn how to use cậu in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from Vietnamese to English
Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from Vietnamese to English
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from Vietnamese to English
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Vietnamese to English
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Vietnamese to English
Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from Vietnamese to English
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé ném đá con ếch.
Translate from Vietnamese to English
Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from Vietnamese to English
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from Vietnamese to English
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Vietnamese to English
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy lớn lên ở Australia.
Translate from Vietnamese to English
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from Vietnamese to English
Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from Vietnamese to English
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy là người cao nhất lớp.
Translate from Vietnamese to English
Cậu bị sa thải.
Translate from Vietnamese to English
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamese to English
Các cậu, đừng làm ồn.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy còn trả.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from Vietnamese to English
Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from Vietnamese to English
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Vietnamese to English
Chà! cậu là anh của cô ấy !
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy là một chàng trai lớn.
Translate from Vietnamese to English
Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Vietnamese to English
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.
Translate from Vietnamese to English
Cậu đã có ý trung nhân chưa?
Translate from Vietnamese to English
Cậu cũng có thể đi với tôi.
Translate from Vietnamese to English
Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Chào George! Dạo này cậu thế nào?
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English
Mũi của cậu đang chảy máu.
Translate from Vietnamese to English
Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from Vietnamese to English
Cu cậu đột nhập vào một trạm vệ tinh.
Translate from Vietnamese to English
Bố dượng của cậu đến đón này.
Translate from Vietnamese to English
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ta đặt cuốn sách lên giá.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from Vietnamese to English
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from Vietnamese to English
Tớ không thích cậu nữa.
Translate from Vietnamese to English
Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from Vietnamese to English
Tại sao cậu lại buồn?
Translate from Vietnamese to English
Cô ta đã bảo các cậu trai sơn ngôi nhà.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ta đang tận hưởng cuộc sống học đường.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ta bị mẹ bắt gặp đang thủ dâm.
Translate from Vietnamese to English
Cậu cho mình mượn tờ báo.
Translate from Vietnamese to English
Tớ không giống cậu.
Translate from Vietnamese to English
Các cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Translate from Vietnamese to English
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from Vietnamese to English
Cậu có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from Vietnamese to English
Tom không thể kiểm soát được cơn giận của cậu ta.
Translate from Vietnamese to English
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from Vietnamese to English
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from Vietnamese to English
Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from Vietnamese to English
Mọi người làm việc đang hào hứng, cậu nhất định không được phá vỡ khí thế đó.
Translate from Vietnamese to English
Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from Vietnamese to English
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from Vietnamese to English
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from Vietnamese to English
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from Vietnamese to English
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from Vietnamese to English
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from Vietnamese to English
Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.
Translate from Vietnamese to English
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from Vietnamese to English
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from Vietnamese to English
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from Vietnamese to English
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from Vietnamese to English
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from Vietnamese to English
Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from Vietnamese to English
Nếu cậu thích thì mua đi là xong.
Translate from Vietnamese to English
Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from Vietnamese to English
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from Vietnamese to English
Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from Vietnamese to English
Sao cậu chưa đi đi?
Translate from Vietnamese to English
Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi lội.
Translate from Vietnamese to English
Cậu đã không giữ lời hứa.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không phản bội cậu.
Translate from Vietnamese to English
Tất cả các cậu phản bội tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã bị sốc khi biết tin cha cậu ấy lên cơn đau tim.
Translate from Vietnamese to English
Cái này có thể sẽ làm cậu ngạc nhiên.
Translate from Vietnamese to English
Hôm nay cậu không phải đến trường.
Translate from Vietnamese to English
Cậu có nhiều bút không?
Translate from Vietnamese to English
"Cậu có bút không?" "Có."
Translate from Vietnamese to English
Hãy cẩn thận nếu không anh ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from Vietnamese to English
Hãy cẩn thận nếu không cô ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from Vietnamese to English
Rốt cuộc cậu là ai vậy?
Translate from Vietnamese to English
Sao cậu không làm việc?
Translate from Vietnamese to English
Tom không phản bội cậu.
Translate from Vietnamese to English