学习如何在越南语句子中使用cậu。超过100个精心挑选的例子。
Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from 越南语 to 中文
Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé ném đá con ếch.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy lớn lên ở Australia.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy là người cao nhất lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bị sa thải.
Translate from 越南语 to 中文
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Các cậu, đừng làm ồn.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy còn trả.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from 越南语 to 中文
Chà! cậu là anh của cô ấy !
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy là một chàng trai lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from 越南语 to 中文
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu đã có ý trung nhân chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu cũng có thể đi với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chào George! Dạo này cậu thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mũi của cậu đang chảy máu.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cu cậu đột nhập vào một trạm vệ tinh.
Translate from 越南语 to 中文
Bố dượng của cậu đến đón này.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ta đặt cuốn sách lên giá.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không thích cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cậu lại buồn?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đã bảo các cậu trai sơn ngôi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ta đang tận hưởng cuộc sống học đường.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu ta bị mẹ bắt gặp đang thủ dâm.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu cho mình mượn tờ báo.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không giống cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Các cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có chắc là không muốn ngủ trên nó?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có chắc là không muốn đi Boston?
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thể kiểm soát được cơn giận của cậu ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người làm việc đang hào hứng, cậu nhất định không được phá vỡ khí thế đó.
Translate from 越南语 to 中文
Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from 越南语 to 中文
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu thích thì mua đi là xong.
Translate from 越南语 to 中文
Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là cậu có vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Sao cậu chưa đi đi?
Translate from 越南语 to 中文
Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi lội.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu đã không giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không phản bội cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các cậu phản bội tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã bị sốc khi biết tin cha cậu ấy lên cơn đau tim.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này có thể sẽ làm cậu ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cậu không phải đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu có nhiều bút không?
Translate from 越南语 to 中文
"Cậu có bút không?" "Có."
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cẩn thận nếu không anh ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cẩn thận nếu không cô ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc cậu là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Sao cậu không làm việc?
Translate from 越南语 to 中文
Tom không phản bội cậu.
Translate from 越南语 to 中文