Vietnamese example sentences with "câu"

Learn how to use câu in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamese to English

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from Vietnamese to English

Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamese to English

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamese to English

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamese to English

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Vietnamese to English

Công cụ tìm kiếm câu đàm thoại Anh Việt
Translate from Vietnamese to English

Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from Vietnamese to English

Nghĩa của câu này không rõ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích câu cá ở sông.
Translate from Vietnamese to English

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện có hậu.
Translate from Vietnamese to English

Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from Vietnamese to English

Đó là câu hỏi của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có được phép nêu câu hỏi không?
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không tả lời câu hỏi của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Vietnamese to English

Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Vietnamese to English

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng câu hỏi rất dễ.
Translate from Vietnamese to English

Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from Vietnamese to English

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from Vietnamese to English

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamese to English

Ông ta kể cho con một câu chuyện lý thú.
Translate from Vietnamese to English

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Vietnamese to English

Nó đi câu cá ở con sông cạnh làng.
Translate from Vietnamese to English

Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.
Translate from Vietnamese to English

Câu nói của ông ấy ẩn chứa nhiều ý nghĩa.
Translate from Vietnamese to English

bạn có biết câu trả lới không?
Translate from Vietnamese to English

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn dạy tôi vài câu tiếng Việt được không?
Translate from Vietnamese to English

Một người bạn đã kể cho tôi nghe câu chuyện đó.
Translate from Vietnamese to English

Câu khẩu hiệu được thiết kế để khuấy động mọi người.
Translate from Vietnamese to English

Bạn ở trong câu lạc bộ nào vậy?
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Thưa ông, tôi xin lỗi vì đã cắt ngang câu chuyện cuả ông.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from Vietnamese to English

Nhờ sự giàu có mà nó vào được câu lạc bộ.
Translate from Vietnamese to English

Nhờ sự giàu có mà ông ấy vào được câu lạc bộ.
Translate from Vietnamese to English

Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ không bao giờ hoàn tất việc dịch câu trong Tatoeba.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu.
Translate from Vietnamese to English

Good Luck là một câu chuyện lạ thường hướng đến một bài học vô cùng giá trị về cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện giản dị này có thể được áp dụng rất rộng rãi cho tất cả mọi người.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện giản dị này có khả năng khích lệ một cách độc đáo.
Translate from Vietnamese to English

Bí Mật của May Mắn kể về một câu chuyện đầy cảm động giữa hai ông già.
Translate from Vietnamese to English

Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from Vietnamese to English

Câu hỏi cuối dành cho tôi là tôi có thích kinh doanh không.
Translate from Vietnamese to English

Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.
Translate from Vietnamese to English

Hà có hiểu câu hỏi không?
Translate from Vietnamese to English

Thế tôi ở vai nào trong câu hỏi đó?
Translate from Vietnamese to English

Phần tiếp theo của câu đố là gì?
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện của anh ta đã làm mọi người thích thú.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đã viết nhiều câu chyện.
Translate from Vietnamese to English

Anh không được tin một câu nào của câu chuyện đó.
Translate from Vietnamese to English

Anh không được tin một câu nào của câu chuyện đó.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi muốn những câu đầy đủ.
Translate from Vietnamese to English

Các bạn sẽ học tiếng Việt dễ dàng hơn nếu có những câu ví dụ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ cống hiến nhiều câu ví dụ tiếng Việt hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi ngày bạn thêm được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Vietnamese to English

Tại sao tôi không thể tìm được câu ví dụ phức tạp?
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn đọc câu này, bạn sẽ bị mù.
Translate from Vietnamese to English

Có ai vui lòng dịch câu này sang tiếng Pháp?
Translate from Vietnamese to English

Tatoeba có thể chứa được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Vietnamese to English

Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from Vietnamese to English

Thôi đừng làm phiền tôi với những câu hỏi khó chịu của anh!
Translate from Vietnamese to English

Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không trả lời các câu hỏi ngốc nghếch.
Translate from Vietnamese to English

Bạn thực sự tin câu chuyện đó à?
Translate from Vietnamese to English

Tôi và Tom sẽ nói một câu chuyện nhỏ.
Translate from Vietnamese to English

Đây là lần đầu tiên tôi thêm một câu tiếng Hà Lan.
Translate from Vietnamese to English

Tớ làm sao sánh với cậu được, cậu có cái cần câu cơm vững chắc, không đói được đâu!
Translate from Vietnamese to English

Ghét anh! Anh chỉ biết nói mỗi câu ý thôi à
Translate from Vietnamese to English

Cứ chào hỏi một câu trước đã, không đến lúc lại vội vội vàng vàng.
Translate from Vietnamese to English

Chủ nhân nghe thấy câu nói đó, không thể kìm được mà bật cười lớn.
Translate from Vietnamese to English

Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from Vietnamese to English

Bé đi câu, lớn đi hầu, già đi hỏi nợ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from Vietnamese to English

Vào lúc giải lao uống cà phê, tôi thêm nhiều câu vào Tatoeba.
Translate from Vietnamese to English

Câu cá là công việc tôi thích làm thường xuyên.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể thêm câu này vào Tatoeba được không?
Translate from Vietnamese to English

Họ đặt câu hỏi trực tiếp tới chủ tịch.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã thích câu chuyện của anh.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện này không thể có thật.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã viết những câu trả lời cẩn thận
Translate from Vietnamese to English

Tôi thường đến câu cá ở dòng sông đó.
Translate from Vietnamese to English

Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: đánh, bài, Cộng, sản, chẳng, tồn, bộ, bàn, gỗ, sồi.