Phrases d'exemple en Vietnamien avec "chạy"

Apprenez à utiliser chạy dans une phrase en Vietnamien. Plus de 100 exemples soigneusement sélectionnés.

Essayez l'application Mate pour Mac

Traduisez dans Safari et d'autres applications macOS en un clic.

essayer gratuitement

Essayez l'application Mate pour iOS

Traduisez dans Safari, Mail, les PDF et d'autres applications en un clic.

Essayez l'extension Mate pour Chrome

Traduction en double-cliquant pour tous les sites web et les sous-titres Netflix.

Installez gratuitement

Essayez les applications Mate

Installez-le sur Chrome (ou tout autre navigateur) sur votre ordinateur et lisez Internet comme s'il n'y avait pas de langues étrangères.

Installez gratuitement

Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Vietnamien to Français

Thoạt trông thấy xe hơi cảnh sát, hắn bỏ chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Đừng chạy theo trời trang.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ấy thích chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Không ai chạy trước anh ấy.
Translate from Vietnamien to Français

Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Vietnamien to Français

Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from Vietnamien to Français

Thầy thuốc cấm tôi tham gia chạy việt dã.
Translate from Vietnamien to Français

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from Vietnamien to Français

Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from Vietnamien to Français

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from Vietnamien to Français

Cái máy cắt cỏ này chạy bằng xăng.
Translate from Vietnamien to Français

Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.
Translate from Vietnamien to Français

Cháy! Chạy mau!
Translate from Vietnamien to Français

Chạy!
Translate from Vietnamien to Français

Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Chạy đến bưu điện đi nhé?
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta đang chạy rất nhanh.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from Vietnamien to Français

Nguyên nhân của cuộc tháo chạy của Beeline.
Translate from Vietnamien to Français

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamien to Français

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamien to Français

Lauren vấp chân suýt té ngã trong khi chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Máy tính của tôi chạy kỳ lạ lắm.
Translate from Vietnamien to Français

Chương trình này không thể chạy ở chế độ DOS.
Translate from Vietnamien to Français

Tủ lạnh của tôi không chạy được.
Translate from Vietnamien to Français

Bác sĩ đã cấm tôi tham gia chạy việt dã.
Translate from Vietnamien to Français

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Vietnamien to Français

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Vietnamien to Français

Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.
Translate from Vietnamien to Français

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamien to Français

Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from Vietnamien to Français

Một người chạy nhanh ư?
Translate from Vietnamien to Français

Chạy về phía khu rừng!
Translate from Vietnamien to Français

Người ta không thể mãi chạy trốn khỏi định mệnh của mình.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from Vietnamien to Français

Vâng, anh ta có thể chạy 100 mét trong vòng 12 giây.
Translate from Vietnamien to Français

Đánh kẻ chạy đi, chứ không đánh kẻ chạy lại.
Translate from Vietnamien to Français

Đánh kẻ chạy đi, chứ không đánh kẻ chạy lại.
Translate from Vietnamien to Français

Con chó bắt đầu chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi chạy xe đạp
Translate from Vietnamien to Français

Nó chạy nhanh nhất mà nó có thể.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy chạy nhanh nhất mà anh ấy có thể.
Translate from Vietnamien to Français

Khi chạy xe máy, bạn phải đội nón bảo hiểm.
Translate from Vietnamien to Français

Khi chạy xe máy, bạn phải đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamien to Français

Nhảy lên tầu hỏa đang chạy là nguy hiểm.
Translate from Vietnamien to Français

Sách của bà ta bán rất chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Khi cô ấy thấy tôi, cô ấy đã bỏ chạy mất.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu mày chạy liên tục, mày có lẽ đã đến đó kịp giờ.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn đang đùa với lửa nếu bạn nhất quyết chạy xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamien to Français

Bạn chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi nhìn thấy con chó nhà hàng xóm chạy trong sân của mình.
Translate from Vietnamien to Français

Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from Vietnamien to Français

Con mèo chạy sau con chuột.
Translate from Vietnamien to Français

Sẵn sàng, chạy!
Translate from Vietnamien to Français

Cẩn thận đừng chạy ngược chiều khi lưu thông trên đường một chiều.
Translate from Vietnamien to Français

Tom chạy xe màu trắng.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi có thể chạy xe máy ở đâu?
Translate from Vietnamien to Français

Tôi có thể chạy xe môtô ở đâu?
Translate from Vietnamien to Français

Đừng chạy quá nhanh!
Translate from Vietnamien to Français

Con mèo đen chạy nhanh thế.
Translate from Vietnamien to Français

Tom chạy sang giúp Mary.
Translate from Vietnamien to Français

Fadil chạy đi lấy đồ hộ mẹ.
Translate from Vietnamien to Français

Tớ chuẩn bị chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Cậu bé ở đằng kia đang chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi chạy rất nhiều như một phương pháp cho Olympics.
Translate from Vietnamien to Français

Một con báo cheetah có thể chạy nhanh 20 dặm một giờ.
Translate from Vietnamien to Français

Đồng hồ này chạy chậm 10 phút.
Translate from Vietnamien to Français

Không chạy đường trường làm sao biết con ngựa giỏi.
Translate from Vietnamien to Français

Rượu chảy vào lòng, như hổ chạy vào rừng.
Translate from Vietnamien to Français

Tàu chạy một mạch đến Nagoya.
Translate from Vietnamien to Français

Đây là cuốn sách bán chạy nhất tuần qua.
Translate from Vietnamien to Français

Đây là cuốn sách được bán chạy nhất tuần qua.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ấy chạy nhanh nhất lớp.
Translate from Vietnamien to Français

Cô ấy chạy nhanh nhất lớp tôi.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ta chạy rất nhanh, nên bọn họ không thể đuổi kịp.
Translate from Vietnamien to Français

Tôi đang cố gắng chạy hết sức vì tôi muốn đuổi kịp anh ấy.
Translate from Vietnamien to Français

Không biết có phải do tôi suy diễn không, nhưng tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản Chrome mới thì nó chạy chậm kinh khủng.
Translate from Vietnamien to Français

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, nhưng mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome chạy chậm kinh khủng.
Translate from Vietnamien to Français

Ken chạy nhanh hơn bạn.
Translate from Vietnamien to Français

Hãy chạy chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu chạy thì bạn sẽ bắt kịp anh ấy ngay thôi.
Translate from Vietnamien to Français

Xin quý khách không thò đầu ra cửa sổ khi xe đang chạy!
Translate from Vietnamien to Français

Cháy! Mau chạy đi!
Translate from Vietnamien to Français

Ngay khi trông thấy viên cảnh sát, anh ta chạy đi.
Translate from Vietnamien to Français

Sao anh ta lại bỏ chạy?
Translate from Vietnamien to Français

Tại sao anh ta bỏ chạy?
Translate from Vietnamien to Français

Em học sinh đó chạy nhanh phết nhỉ.
Translate from Vietnamien to Français

Em học sinh đó chạy nhanh nhỉ.
Translate from Vietnamien to Français

Mỗi ngày sau khi đi làm xong, Tom đều đi chạy bộ.
Translate from Vietnamien to Français

Không có ai chạy trước anh ta.
Translate from Vietnamien to Français

Không có một ai chạy trước anh ta.
Translate from Vietnamien to Français

Nếu Mary chạy, cô ấy có thể đến kịp.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy bắt đầu chạy.
Translate from Vietnamien to Français

Chắc là anh ấy đang chạy bộ quanh công viên.
Translate from Vietnamien to Français

Anh ấy chắc đang chạy bộ quanh công viên.
Translate from Vietnamien to Français

Năm 17 tuổi, anh ấy chạy trốn khỏi ngôi làng mà anh ấy được sinh ra.
Translate from Vietnamien to Français

Consultez également les mots suivants : lên, Giá, , vậy, tùy, thuộc, vào, văn, cảnh, la.