Commencez par ces mots en Vietnamien : Cái, Bạn, Bạn, ngủ, đi, Cái, Cái, ngủ, đây, phải, Cái, ngủ, Cái, này, ngủ, đây, làm, phải, ngủ, ngủ, đây, ngủ, gì, ngủ, ngủ, Cái, này, làm, làm, đây, Cái, Tôi, này, Cái, Cái, đi, phải, phải, gì, Tôi, này, đây, Tôi, gì, đi, đi, Bạn, đây, làm, đang, Tôi, Cái, này, Tôi, đi, này, ngủ, đang, Cái, đi, ngủ, này, phải, làm, đây, làm, đi, Tôi, đi, Bạn, đi, Cái, Bạn, Cái, ngủ, Tôi, này, phải, Tôi, Cái, Cái, gì, này, Bạn, đi, đang, Tôi, Bạn, đi, ngủ, làm, phải, làm, gì, ngủ, đang, ngủ, làm, đây, này, .