学习如何在越南语句子中使用nhỉ。超过100个精心挑选的例子。
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh đeo chiếc ca vát đẹp nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Hồ này sâu nhỉ!
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文
Có ý tứ gì trong lời nói của hắn không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Nó tìm kiếm gì nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bầu trời tuyệt đẹp nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao anh không dẫn đường nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng xoay sở bằng cách nào nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn trông khỏe nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Khi Tom nghe thấy tiếng chuông cửa, anh ấy nói "Có thể là ai vậy nhỉ?"
Translate from 越南语 to 中文
Ồ, tôi đã nhắc tới nó chưa nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tên của cậu ta là gì vậy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cậu có vẻ vui nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ngậm miệng lại một lúc được không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có vẻ như không thật sự tận hưởng buổi diễn lắm nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Lạ nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Jim đâu nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay bạn có vẻ rảnh nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua là thứ mấy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bao giờ họ tổ chức hòa nhạc nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Chắc là tôi nên đổi ảnh đại diện của mình đi thì hơn nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái kia là ai nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tên của cô ta là gì ấy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from 越南语 to 中文
Mày không giữ lời hứa nhỉ!
Translate from 越南语 to 中文
Không biết anh ấy có đến kịp chuyến tàu không nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Bố bạn là ai ấy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn là người ăn chay nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ăn chay nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là sách của tôi đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn xem phim đó rồi đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Ngoài trời khá tối nhỉ. Hay là bão tới?
Translate from 越南语 to 中文
Khi nói về ẩm thực, chúng ta còn thua xa người Trung Quốc nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tháng mười có ngày nghỉ không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn thích mưa nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rất lạc quan nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Hạnh phúc là cái gì thế nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn đẹp trai như mọi khi nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
"Sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết lịch sử." "Thế à, những cô gái thích đọc tiểu thuyết lịch sử như bạn hiếm lắm nhỉ." "Mọi người hay bảo tôi thế."
Translate from 越南语 to 中文
Tom hay quên nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hay quên phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là bạn có thể dịch giúp tôi cái này không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tự hỏi là tại sao Tom không gọi tôi nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn trông giống hệt bố bạn nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn giống bố bạn phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh trông giống bố anh nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Chị trông giống bố nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Sao trẻ con lại có thể dễ thương như thế nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Em học sinh đó chạy nhanh phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Em học sinh đó chạy nhanh nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Sao Tom lại giận đùng đùng như vậy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Mary thông minh phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mà Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao tất cả chúng ta không làm điều đó cùng nhau nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết có cách nào để thu hút thêm người nói tiếng Nhật tham gia Tatoeba không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao tôi không chết nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là Tom có đang căng thẳng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là có cách nào hay không nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là có phương pháp nào hay không nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Chưa cần biết người khác nghĩ gì, nhưng nếu một người sau khi đọc những gì chính mình viết mà không có suy nghĩ rằng "Cái này đọc có vẻ ổn phết đấy nhỉ", thì dường như người viết đang viết thứ đó một cách hời hợt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không phải là một thợ máy nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không phải thợ máy đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Cà phê này nguội nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết thời tiết ngày mai sẽ thế nào đây nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Lá cờ của tiếng Quechua đẹp phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Lá cờ của tiếng Quechua đẹp nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết bao giờ Yuko mới đến Denver nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết bao giờ Yu-cô mới đến Đen-vơ nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao chúng ta không chơi quần vợt vào Thứ hai nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Sao chúng ta không lái xe đến vùng nông thôn để thay đổi không khí một chút nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết vì sao Dan lại tự sát nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết tại sao Dan lại tự vẫn nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay trời có vẻ sẽ nóng nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bài này bây giờ đang hot đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bài này bây giờ đang nổi phết đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bây giờ bài này đang nổi đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bây giờ bài này đang hot đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang nhỉ? Tôi tò mò quá!" "Tôi có biết gì đâu."
Translate from 越南语 to 中文
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang đó nhỉ? Tôi tò mò quá đi mất!" "Tôi có biết cái gì đâu."
Translate from 越南语 to 中文
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang đó nhỉ? Tôi tò mò quá đi mất thôi!" "Tôi không biết gì đâu."
Translate from 越南语 to 中文
"Cho tớ hỏi ngu một tí được không? Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì đó. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tớ nghĩ là cậu nên xem nhiều ti-vi hơn."
Translate from 越南语 to 中文
"Cho tớ hỏi ngu một tí được không? Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì đó. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tớ nghĩ là cậu nên xem nhiều ti-vi hơn."
Translate from 越南语 to 中文
"Mày ơi cho tao hỏi ngu một câu. Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì gì đó.. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tao nghĩ là mày nên xem ti-vi nhiều hơn."
Translate from 越南语 to 中文
"Mày ơi cho tao hỏi ngu một câu. Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì gì đó.. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tao nghĩ là mày nên xem ti-vi nhiều hơn."
Translate from 越南语 to 中文
Bạn giỏi nấu ăn nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tuần sau bạn đi Boston có đúng không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Cái này không biết có hợp với tôi không nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Cái laptop này nhẹ phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Ý kiến của bạn nghe được đấy nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là les nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Mary bị les nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文