包含"bỏ"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用bỏ。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy phải rời bỏ làng.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from 越南语 to 中文

Thoạt trông thấy xe hơi cảnh sát, hắn bỏ chạy.
Translate from 越南语 to 中文

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bỏ áo khoác ra vì trời nóng.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from 越南语 to 中文

Trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy bác bỏ mọi ý kiến phản đối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích thấy thức ăn bị bỏ phí.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đừng bỏ cuộc giữa đường.
Translate from 越南语 to 中文

Nó bỏ đi với cái mũi dài.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đừng vứt bỏ tạp chí này.
Translate from 越南语 to 中文

Ông vua già từ bỏ ngai vàng.
Translate from 越南语 to 中文

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ bác bỏ yêu sách của giặc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quyết định bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta từ bỏ mọi hy vọng
Translate from 越南语 to 中文

Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gạt bỏ ý định đi dạo, và ở lại nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from 越南语 to 中文

Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không bỏ bạn mà đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta quyết định bỏ thuốc lá.
Translate from 越南语 to 中文

Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên xe lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của nó trên tàu lửa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bỏ quên dù của anh ấy trên tàu hỏa.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải không bỏ lỡ xem bộ phim tuyệt vời này.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhờ Helius làm vài việc vì thế thằng bé mới bỏ học hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy bỏ phiếu để quyết định người thắng cuộc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không bỏ bài hát đó ra khỏi đầu được.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã khiến cho Tom bỏ vali của nó lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tao đã khiến cho Tom bỏ vali của nó lại.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã bỏ lỡ cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文

Khi cô ấy thấy tôi, cô ấy đã bỏ chạy mất.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy từ bỏ hy vọng, hỡi những người vào đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tổng thống đã bỏ chế độ sở hữu nô lệ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã từ bỏ ý định mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Khi đến giờ bỏ phiếu, anh ta đã bỏ phiếu trắng.
Translate from 越南语 to 中文

Khi đến giờ bỏ phiếu, anh ta đã bỏ phiếu trắng.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng từ bỏ. Bám lấy công việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bỏ đi từ chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文

Việc cục trưởng bỏ qua tất cả cho chúng tôi đã gây ra sự phê bình.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu anh có thể từ bỏ ứng xử ngạo nghễ của anh, thì sẽ tốt hơn đối vời mọi người.
Translate from 越南语 to 中文

Mary là người bỏ cuộc.
Translate from 越南语 to 中文

Mary không bỏ phí thời gian
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không thể bỏ cuộc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không thể từ bỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù bạn nói điều gì, tôi cũng sẽ không từ bỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù mày nói điều gì, tao cũng sẽ không từ bỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể bỏ mặc cậu ở đó một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chối bỏ bất cứ liên quan nào đến vụ giết người.
Translate from 越南语 to 中文

Tom chối bỏ mọi lời cáo buộc.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã bỏ học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
Translate from 越南语 to 中文

Nhiều khả năng là dự luật sẽ bị bác bỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom không thích bỏ sữa vào cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Giờ là lúc bạn bỏ tính trẻ con đi rồi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Tom bảo Mary nên từ bỏ các chứng cứ đi.
Translate from 越南语 to 中文

Cô nàng bỏ học.
Translate from 越南语 to 中文

Quý khách vui lòng bỏ vớ vào giỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Bỏ nó đi, bạn đâu còn là trẻ con nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu không biết mình bỏ lỡ thứ gì đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu bỏ lỡ nó phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Tớ còn phải bỏ tấm thảm đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bỏ học vào tuần trước.
Translate from 越南语 to 中文

Tuần trước anh ta đã bỏ học.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy bỏ thêm muối vào nồi súp.
Translate from 越南语 to 中文

Sai sót kiểu này thường dễ bị bỏ qua.
Translate from 越南语 to 中文

Sai sót kiểu như thế này thường dễ bị bỏ sót.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã hủy bỏ hôn ước.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Làm thế nào để xóa bỏ định kiến về người Trung Quốc?
Translate from 越南语 to 中文

Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nên từ bỏ thói quen xấu đó.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng từ bỏ tiếng Anh dù chỉ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Dù chỉ một ngày cũng không được từ bỏ tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Không được bỏ tiếng Anh dù chỉ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày bỏ phiếu là một ngày mưa lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đang bỏ thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Sao anh ta lại bỏ chạy?
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao anh ta bỏ chạy?
Translate from 越南语 to 中文

Một khi bạn đã nếm mùi cờ bạc, thì rất khó để từ bỏ nó.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã bỏ kính ra.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thà chết còn hơn là bỏ cuộc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã bỏ phiếu nhất trí đề xuất đó.
Translate from 越南语 to 中文

Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ tại hầu như mọi nơi trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Cho dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:giứtnêncảĐómộtconthỏhungáctừ