"trọng" içeren Vietnamca örnek cümleler

trọng kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta là người duy nhất không tôn trọng tập quán.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ây kính trọng thượng cấp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tai nạn thường do thiếu thận trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy rất cẩn trọng trong công việc của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quan trọng chất lượng hơn số lượng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngô là hạt giống quan trọng trong nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đối với tôi, nó quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày hôm đó là một cột mốc quan trọng trong dự án của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom và bạn John của nó tinh nghịch ném đá từ vườn qua ngôi nhà và làm hư hỏng chiếc xe sang trọng đắt tiền của hàng xóm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta không tôn trọng ai hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom cúi người trước cụ già một cách đầy kính trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin gửi lời chào trân trọng tới tất cả quý ông, quý bà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay là một ngày trọng đại
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ rằng đã đến lúc tôi phải mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn muốn học một ngoại ngữ mới , siêng năng là yếu tố quan trọng nhất (If you want to learn a new language , diligence is the most important factor)
Translate from Vietnamca to Türkçe

Theo những chú mèo, mèo rất là quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một điều quan trọng, vậy nên tôi sẽ làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có vai trò quan trọng đối với tổ chức của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom mang tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tình yêu là một thứ quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều quan trọng nhất là đầu tiên, các bạn phải giúp đỡ lẫn nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu trả lời bị lệch trọng tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái ghế kêu cót két vì trọng lượng của cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vào năm 1990, sự kiện quan trọng nào đã xảy ra?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ấn tượng đầu tiên là một điều quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tom này, đối với bạn thì cái gì quan trọng nhất?" "Cái gì cơ? Đây là lần đầu tiên có người hỏi tôi câu đó đấy."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy bị vỡ mao mạch chân nghiêm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy bị vỡ mao mạch chân nghiêm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tom, tôi có chuyện cần nói với bạn." "Hả, cái gì? Có phải chuyện quan trọng không?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tom, tôi có chuyện cần nói với bạn." "Hả, cái gì? Có phải chuyện quan trọng không?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tom, tao có chuyện cần nói với mày." "Hả, cái gì? Có phải chuyện gì quan trọng không mày?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tom, tao có chuyện cần nói với mày." "Hả, cái gì? Có phải chuyện gì quan trọng không mày?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đại sứ quán Nhật Bản đã và đang cảnh báo người dân Nhật phải cẩn trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đối với loài người, nước cũng quan trọng không kém gì không khí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có đúng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang gánh vác một sứ mệnh trọng đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang gánh vác một nhiệm vụ trọng đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có cho rằng ăn cơm với gia đình là một việc quan trọng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có nghĩ rằng ăn cơm cùng gia đình là một việc quan trọng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này rất quan trọng với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đối với tôi, cái này rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hành động quan trọng hơn lời nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những triệu chứng cai thuốc còn trầm trọng hơn tôi tưởng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khai báo biến trong C/C++ vô cùng quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dầu mỏ đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: chắc, hẳn, hay, trai, Vấn, đề, còn, chờ, đợi, mày.