学习如何在越南语句子中使用trọng。超过100个精心挑选的例子。
Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta là người duy nhất không tôn trọng tập quán.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ây kính trọng thượng cấp.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Tai nạn thường do thiếu thận trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy rất cẩn trọng trong công việc của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from 越南语 to 中文
Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from 越南语 to 中文
Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from 越南语 to 中文
Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Translate from 越南语 to 中文
Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quan trọng chất lượng hơn số lượng.
Translate from 越南语 to 中文
Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Ngô là hạt giống quan trọng trong nước Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from 越南语 to 中文
Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, nó quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày hôm đó là một cột mốc quan trọng trong dự án của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cậu đã coi trọng tôi, thì tôi nhất định nhiệt tình giúp đỡ cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và bạn John của nó tinh nghịch ném đá từ vườn qua ngôi nhà và làm hư hỏng chiếc xe sang trọng đắt tiền của hàng xóm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không tôn trọng ai hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cúi người trước cụ già một cách đầy kính trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Xin gửi lời chào trân trọng tới tất cả quý ông, quý bà.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay là một ngày trọng đại
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ rằng đã đến lúc tôi phải mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn học một ngoại ngữ mới , siêng năng là yếu tố quan trọng nhất (If you want to learn a new language , diligence is the most important factor)
Translate from 越南语 to 中文
Theo những chú mèo, mèo rất là quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một điều quan trọng, vậy nên tôi sẽ làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có vai trò quan trọng đối với tổ chức của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from 越南语 to 中文
Tom mang tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có tư tưởng trọng nam khinh nữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tình yêu là một thứ quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cũng quan trọng không kém.
Translate from 越南语 to 中文
Điều quan trọng nhất là đầu tiên, các bạn phải giúp đỡ lẫn nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Câu trả lời bị lệch trọng tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Cái ghế kêu cót két vì trọng lượng của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vào năm 1990, sự kiện quan trọng nào đã xảy ra?
Translate from 越南语 to 中文
Ấn tượng đầu tiên là một điều quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, đối với bạn thì cái gì quan trọng nhất?" "Cái gì cơ? Đây là lần đầu tiên có người hỏi tôi câu đó đấy."
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy bị vỡ mao mạch chân nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy bị vỡ mao mạch chân nghiêm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
"Tom, tôi có chuyện cần nói với bạn." "Hả, cái gì? Có phải chuyện quan trọng không?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Tom, tôi có chuyện cần nói với bạn." "Hả, cái gì? Có phải chuyện quan trọng không?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Tom, tao có chuyện cần nói với mày." "Hả, cái gì? Có phải chuyện gì quan trọng không mày?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from 越南语 to 中文
"Tom, tao có chuyện cần nói với mày." "Hả, cái gì? Có phải chuyện gì quan trọng không mày?" "Ừm, cũng quan trọng đấy."
Translate from 越南语 to 中文
Đại sứ quán Nhật Bản đã và đang cảnh báo người dân Nhật phải cẩn trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với loài người, nước cũng quan trọng không kém gì không khí.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang gánh vác một sứ mệnh trọng đại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang gánh vác một nhiệm vụ trọng đại.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cho rằng ăn cơm với gia đình là một việc quan trọng không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có nghĩ rằng ăn cơm cùng gia đình là một việc quan trọng không?
Translate from 越南语 to 中文
Không gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cái này rất quan trọng với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, cái này rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Hành động quan trọng hơn lời nói.
Translate from 越南语 to 中文
Những triệu chứng cai thuốc còn trầm trọng hơn tôi tưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Khai báo biến trong C/C++ vô cùng quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Dầu mỏ đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh.
Translate from 越南语 to 中文