"máy" içeren Vietnamca örnek cümleler

máy kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn có máy MP3!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không có máy vi tính ở nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy vi tinh luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy thu thanh tắt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần có một máy vi tính mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một máy thu thanh ở trên bàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Inoue không thích máy vi tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các dữ liệu đã được nhập vào máy vi tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đã hạ cánh hoàn hảo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cưỡi xe máy thật lý thú.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có cầm cái máy ảnh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố sẽ làm một mô hình máy bay cho con.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ làm một mô hình máy bay cho bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể viết cho bạn vì máy tính của tôi hỏng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi không có máy sấy quần áo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay tới đúng giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đua cho tôi cái máy ảnh khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không sửa được máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái máy tính xách tay này rất mỏng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái máy cắt cỏ này chạy bằng xăng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái máy ảnh này được sản xuất tại Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khí thải từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cần tuyển nhân viên đánh máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe tăng và máy bay có thể đánh bại quân đội nhưng chúng không thề chinh phục được người dân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta là người điểu khiển máy chiếu trong rạp hát.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tính cạnh tranh của Nhật Bản trong việc sàn xuất máy ảnh là không thể nghi ngờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay phản lực lần lượt cất cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cỗ máy mới đã được mua rất nhiều tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính của Tom bị treo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính của Tom bị cứng đơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính của Tom bị đứng máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính của Tom bị đứng máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng tắt máy của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng tắt máy của mày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là máy ghi âm của bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó có một máy ảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó có một máy ghi hình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy có một máy ảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính của tôi chạy kỳ lạ lắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đến Narita lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngành khoa học máy tính đã tạo được sự tiến bô nhanh chóng ở đất nước chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đáp máy bay từ Tokyo đi Sapporo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đi máy bay từ Tokyo đến Sapporo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta có một thang máy hoạt động, vệ sinh khép kín.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là máy phát thanh ông dùng để gửi tín hiệu à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy làm việc trong một nhà máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đi từ Kyoto sang Osaka bằng máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là máy tính của mẹ tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhờ vào máy bay mà con người có thể di chuyển giữa các nơi xa xôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn một máy nghe mp3.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đi máy bay từ thành phố Hồ Chí Minh đi Hà Nội mất bao nhiêu tiếng?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cắt và dán là hai chức năng rất cần thiết trong máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi chạy xe máy, bạn phải đội nón bảo hiểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi chạy xe máy, bạn phải đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn mua máy ảnh kỹ thuật số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đã có năm mươi hành khách trong máy bay này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không muốn đi bằng máy bay, nếu tôi có thể.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái máy in bị trục trặc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có cái gì đó trục trặc trong cái máy in.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đang đùa với lửa nếu bạn nhất quyết chạy xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đến Bắc Kinh sắp cất cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay biến mất vào trong rừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái máy này do nước ta chế tạo ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay đi Bắc Kinh sắp cất cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay xuống sân bay Tân Sơn Nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang mua máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô đang mua máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy tính này có kết nối internet được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã làm ấm căn phòng bằng máy sưởi điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bàn phím máy tính có tổng cộng bao nhiêu phím?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe máy của tôi rất ngốn xăng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: đang, làm, , đây, Cái, này, , Hôm, nay, ngày.