thông kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cha tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không thể có tiến bộ nếu không có truyền thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy trẻ thật, nhưng anh ấy thông minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một người dễ thông cảm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một số bạn tôi nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ là thông gia của nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ thông báo lễ đính hôn của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thông thường trẻ sinh đôi có nhiều điểm chung.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta hãy tìm kiếm thông tin nhiều nhất có thể có.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ đã thông báo cho biết ai là người cho giá thấp chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tin học viễn thông là một ngành hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô có thể có đủ thông minh để chọn một nghề nghiệp trong tương lai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đèn giao thông luôn hoạt động.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đèn giao thông hoạt động liên tục.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đèn giao thông hoạt động cả ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đèn giao thông hoạt động suốt
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cần một thông dịch viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô thầm mỉm cười khi ông ta trở lại lạnh lùng thông báo rằng cô không đủ tiêu chuẩn để được Sinco thuê làm bất cứ chức vụ nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tên lửa đã đưa vệ tinh viễn thông vào quỹ đạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tập đoàn này nổi tiếng vì trang thiết bị thông tin của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Jane thông minh như những đứa bé gái khác trong lớp của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó thông báo cho tôi về những thay đổi trong kế hoạch.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã thông báo cho tôi về nhũng thay đổi trong kế hoạch.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những thông dịch viên không dịch lần lượt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thiết bị của tôi không đủ mạnh để nhận hết thông điệp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có ai đó đã gửi thông điệp này và tôi sẽ là người giải mã nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Rõ ràng thông điệp được gửi bởi ông thằng bé.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thông dịch những lời anh ta nói từ tiếng Pháp sang tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi nghĩ thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tớ nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tụi tao nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thằng nhóc thực sự là một đứa trẻ thông minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy là một người nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không phải là thông dịch viên nhưng tôi rất thích dịch ngôn ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tai nạn giao thông không chừa một ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đi xe đạp một bánh là một trò mà tôi không thông thạo lắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn là một chàng trai thông minh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Jackson đã gửi một thông điệp đến tổng thống Monroe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thông thường tôi ăn điểm tâm ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không sinh viên nào trong lớp chúng ta thông minh như Kate.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cẩn thận đừng chạy ngược chiều khi lưu thông trên đường một chiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom là người thông minh nhất trong lớp của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tin về cái chết của cậu ta đã không được thông báo trong vài tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy thực thông minh, có phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy xinh đẹp, thông minh và trên hết là có một trái tim nhân hậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy đã bị tổn thường khi thấy rằng không ai để ý tời bất kỳ thông báo của cô ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã thông báo cho anh ấy là cô ấy sẽ đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thông tin đó không dành cho bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu nghĩ mình thông minh hơn tớ á?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu nghĩ cậu thông minh?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái tên thông dụng nhất trên thế giới là Mohammed.
Translate from Vietnamca to Türkçe
An toàn giao thông là yạnh phúc cho mọi nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phần lớn điện thoại thông minh của Samsung được sản xuất tại hai nhà máy của họ tại Việt Nam.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy liên lạc với Giselle để biết thêm thông tin chi tiết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chọn bạn vì vẻ bề ngoài, người quen vì tính cách, và kẻ địch nhờ trí thông minh. Khi chọn kẻ địch, cẩn thận không bao giờ thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy tham khảo thông tin chi tiết ở trang 16.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu ấy là học sinh trung học phổ thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giao thông bị gián đoạn do tuyết lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cũng mong rằng trong lúc tôi truyền đạt thông tin đến mọi người, chính tôi cũng có thể học và ôn tập lại những thông tin đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cũng mong rằng trong lúc tôi truyền đạt thông tin đến mọi người, chính tôi cũng có thể học và ôn tập lại những thông tin đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi viết một lá thư cho anh ta để thông báo về quyết định của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khi dịch Covid-19 bắt đầu bùng phát, các nhà chức trách hầu như không đưa ra được những thông tin hữu ích về nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Các nhà chức trách hầu như không đưa ra được nhiều thông tin hữu ích về dịch Covid-19 khi nó bắt đầu bùng phát.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giao thông bị gián đoạn do sạt lở đất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh trung học phổ thông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi thông minh hơn bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bọn tớ thông minh hơn cậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bọn tao thông minh hơn mày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mary thông minh phết nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đề xuất đó đã được thông qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy thông thạo cả tiếng Tây Ban Nha lẫn tiếng Ý.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người phóng viên nói: "Đây là danh thiếp của tôi. Bất cứ khi nào bạn có thông tin gì mới, xin hãy liên lạc với tôi".
Translate from Vietnamca to Türkçe