con kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Đó là một con thỏ hung ác.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ô kìa, con bươm bướm!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có chồng và hai đứa con.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con đường dài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Em thích con gấu bông màu đen kia kìa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con vịt kêu quác quác.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu bé ném đá con ếch.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
con nhớ mẹ quá
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con mèo đã đuổi sau con chuột.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con mèo đã đuổi sau con chuột.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta không có con
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con mèo ngồi ở trên bàn
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong bếp có con mèo
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thiếu một con dao.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bà ấy có con trai là thầy thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chim giương đôi cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con bạch tuộc sống ở biển.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy tức giận với con gái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta là một con người rất ích kỷ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Jim trượt chân trên con đường đóng băng và đã bị đau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi biết tên của con vật này
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con người là một cây sậy có tư duy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy có không dưới 12 đứa con.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy có hai con chó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con người phải lao động.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một con người rất nghiêm túc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vâng, ông ta là một con người như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một con chim bay cao trên trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con người chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chó chết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con người là động vật duy nhất biết cười.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một con búp bê.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hình như con chó hay cắn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con khỉ leo lên cây to.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con cáo là động vật hoang dã.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có một chuyện cổ tích về con mèo Ba Tư.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Benjamin bắn con gấu bằng súng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cha nào con nấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con thú lớn đã thoát khỏi vườn thú.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có thể cưỡi con ngựa này khi có bão không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
No bụng đói con mắt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những con chó khôn ngoan.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con sâu làm rầu nồi canh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bố sẽ làm một mô hình máy bay cho con.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó có 7 con trai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy nhìn những con bé kìa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bây giờ con đã trưởng thành.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from Vietnamca to Türkçe