mỗi kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bưu tá đưa thư mỗi buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi tháng một lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người có cách suy nghĩ của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh đã cố đạt mục đích mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi buổi chiều tôi ăn vào lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người một ý kiến khác nhau, không ai giống của ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ý niệm về cha mẹ là ý niệm thiêng liêng nhất trong mỗi trái tim.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn phải đánh răng mỗi ngày ít nhất 2 lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người có khẩu vị riêng
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phong tục nè nếp biến đổi khác nhau ở mỗi quốc gia.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi tháng cô ta gửi 10.000 yên vào ngân hàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom bối rối mỗi khi nó nói chuyện trước công chúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mẹ dẫn chúng tôi đi và mẹ đem đặt mỗi đứa vào một cái hang đất ở bờ ruộng phía bên kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mái dột mỗi khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chải tóc 100 lần mỗi tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi buổi tối, tôi chải tóc của tôi 100 lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tỷ giá hối đoái của ngoại tệ thay đổi mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cha đi đến Detroit để làm việc mỗi năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chương trình đó được phát mỗi tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày tôi dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả, có mỗi quạt giấy à.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đi làm bằng xe tàu điện mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người có một loại rượu ưu thích khác nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bà chủ vườn lận đận với cà chua 1kg mỗi trái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày bạn thêm được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn phải uống hai lít nước mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mẹ đến ở với chúng tôi ít nhất là một lần mỗi tháng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày nay, giấy được dùng nhiều mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Số học sinh mỗi năm một tăng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi việc đều phải dựa vào quần chúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người đọc một đoạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng xem thường những người có khuyết điểm, bởi vì mỗi người đều có thể có khuyết điểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ghét anh! Anh chỉ biết nói mỗi câu ý thôi à
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi chơi bóng đá mỗi thứ bảy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi sinh viên sẽ có một người hướng dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi học sinh sẽ có một người hướng dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom dắt chó đi dạo mỗi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếp nhăn trên mặt mỗi người do thời gian không trừ một ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hàng chục ngàn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hàng chục nghìn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi gặp nhau mỗi năm một lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi trời mưa, cô ấy lại trở nên buồn rầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Các công nghệ khoa học kỹ thuật về phòng chống thiên tai đã và đang đạt được những bước tiến nhanh chóng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi bị căng thẳng, cô ấy lại nói lắp bắp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người lớn dành bao nhiên thời gian để xem TV mỗi ngày?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong gia đình tôi có mỗi Tom là không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy rửa ô tô mỗi tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy rửa xe mỗi tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi người đã trả 7 nghìn Đô-la.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy chơi gôn khoảng 2, 3 lần mỗi tháng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy mỗi tháng chơi golf khoảng 2, 3 lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi buổi tối, có nhiều người trên thế giới đi ngủ mà không có gì để ăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đi làm mỗi ngày bằng tàu điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cứ mỗi 20 phút là có một chuyến xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày sau khi đi làm xong, Tom đều đi chạy bộ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi phải về nhà mỗi khi trời tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi có cơ hội, tôi đều đi Boston.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hồi còn nhỏ, mỗi khi làm gì sai thì tôi lại bị đánh vào mông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong tất cả những công việc mà tôi đã làm với tư cách là một tổng thống - mỗi quyết định tôi thực hiện, mọi hành động tôi làm, mỗi dự luật tôi đề xuất và ký, tôi đều cố gắng cung cấp cho tất cả người Mỹ những công cụ và điều kiện để xây dựng nên một tương lai cho những giấc mơ của chúng ta, trong một xã hội tốt với nền kinh tế vững mạnh, môi trường sạch hơn và thế giới an toàn, tự do, thịnh vượng hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong tất cả những công việc mà tôi đã làm với tư cách là một tổng thống - mỗi quyết định tôi thực hiện, mọi hành động tôi làm, mỗi dự luật tôi đề xuất và ký, tôi đều cố gắng cung cấp cho tất cả người Mỹ những công cụ và điều kiện để xây dựng nên một tương lai cho những giấc mơ của chúng ta, trong một xã hội tốt với nền kinh tế vững mạnh, môi trường sạch hơn và thế giới an toàn, tự do, thịnh vượng hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày tôi đều gội đầu đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày tôi đều gội đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuốn sách đó là bùa may của tôi, nên cứ mỗi năm tháng là tôi lại đem nó ra đọc một lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào mỗi thứ Tư hằng tuần, mẹ thường mua một thớ thịt lợn tại cửa hàng thịt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi thứ bảy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi thứ bảy hằng tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom có một cuộc họp vào chiều thứ hai mỗi tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi khi mà tôi không truyền tải được cảm xúc của mình một cách cẩn thận, tôi sẽ cảm thấy khó chịu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ô nhiễm giết chết nhiều người trên thế giới mỗi năm hơn chiến tranh và bạo lực.
Translate from Vietnamca to Türkçe