"em" içeren Vietnamca örnek cümleler

em kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em yêu anh!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em bé khóc rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sao em ấy lại khóc?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em thích con gấu bông màu đen kia kìa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi yêu em rất nhiều
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sắp sinh em bé
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em bé đang ngủ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phim này thích hợp với trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh phải lòng em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em có yêu anh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh không thể sống mà không có em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cả hai chị em có tóc vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta có anh em trai không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái tôi hay khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một vài em trai vào lớp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trẻ em chủ yếu cần tình thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh sẽ không bao giờ quên em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy có kinh nghiệm quản lý trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái tôi thích của ngọt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một người anh em họ là luật sư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh yêu em!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái tôi rất thích âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em chơi đùa vui không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em trai tôi thích tiếng Anh và âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sở thích của chị ấy là dạy trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có người anh em họ là luật sư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em tôi xem ti vi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em tốt hơn là ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hai anh em không thể hiểu được nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái tôi đang là áo khoác của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mấy em nhớ lưu ý bảo quản y cụ cẩn thận nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em đeo cái dải yếm đào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh thích cái tát yêu của em lắm!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Yêu em nhất trên đời, hỡi người yêu dấu của lòng anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em phải đánh vào điểm yếu của đối phương mới mong thắng được trận này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh em chú ý, nắm vững yếu lĩnh bắn súng nhé!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thương em thương cả đường đi lối về.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tình yêu tôi dành cho em không gì có thể thay thế được
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao anh hôn em?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh yêu em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em tôi là giáo viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh sẽ nhớ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Im lặng. Em bé đang ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh em bốn biển một nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh em như thể tay chân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chào em!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em không đùa đâu, anh yêu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh giúp vui cho em nhé?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh thấy tốt hơn là em nên giữ mấy cái ý tưởng đó trong đầu mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đầu óc em đang để ở đâu thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi mẹ nó đi vắng, nó trông chừng em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em ơi, cưới anh nhé ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta là thành viên của hội anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vào rừng phải cẩn thận coi chừng quỷ ăn thịt trẻ em !
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh yêu em hơn em yêu anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh yêu em hơn em yêu anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tối qua em ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh không thể đi nhà hàng với em tối nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: chồng, đứa, rau, đụng, tường, chưa, Chào, buổi, sáng, Tom.