"hỏi" içeren Vietnamca örnek cümleler

hỏi kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn tôi gửi cho tôi bức thư hỏi thăm sức khỏe của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Du khách dừng chân để hỏi tôi đường đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy hỏi tôi nên đi đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công việc này đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là câu hỏi của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có được phép nêu câu hỏi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đừng ngại hỏi nếu bạn không hiểu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không tả lời câu hỏi của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn hỏi bạn một đặc ân lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cho rằng câu hỏi rất dễ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta hỏi tôi về tuổi của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy hỏi cảnh sát!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi Mary có về sớm được không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô thầm hỏi một cách tuyệt vọng, làm sao cô lại để rơi vào cái tình cảnh khó khăn bất khả này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô thầm hỏi với đôi chút áy náy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi khi nào chương trình này tiếp tục.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có cần hỏi nhiều vậy không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng quên hỏi thăm vợ của ông Long khi mày gặp ổng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng quên hỏi thăm vợ của ông Long khi bạn gặp ông ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi hỏi "tên bạn là gì?".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi hỏi "tên mày là gì?".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu hỏi cuối dành cho tôi là tôi có thích kinh doanh không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hà có hiểu câu hỏi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thế tôi ở vai nào trong câu hỏi đó?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi cuộc nội chiến bùng nổ từ khi nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho hỏi thư viện ở đâu vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho hỏi cây xăng gần đây nhất ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người luôn hỏi tôi về điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó hỏi tôi có vui không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy hỏi con có vui không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ai không dám hỏi sẽ không đạt được bất cứ điều gì trong cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thôi đừng làm phiền tôi với những câu hỏi khó chịu của anh!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể hỏi tại sao không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi chúng tôi đã trả bao nhiêu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không trả lời các câu hỏi ngốc nghếch.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi không biết đây có phải là một âm mưu gì không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự thật là tôi không muốn hỏi bạn bất kỳ điều gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi! Chỉ nghe tôi nói, được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta là người thứ bao nhiêu đến đây hỏi việc này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mày đã biết rồi còn phải hỏi gì nữa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hỏi anh ta xem anh ta bị sếp sa thải rồi, hay là anh ta sa thải sếp rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cứ chào hỏi một câu trước đã, không đến lúc lại vội vội vàng vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bé đi câu, lớn đi hầu, già đi hỏi nợ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tài điêu luyện đòi hỏi nhiều năm thực hành hằng ngày từ thuở ấu thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu có gì thắc mắc, đừng ngại hỏi nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Em có ghét anh không?" - "Không" - "Vậy là thích anh chứ gì?" - "Tự nhiên hỏi làm gì?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đặt câu hỏi trực tiếp tới chủ tịch.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi nó có ý gì qua điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi anh ta có ý gì qua điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự hỏi anh ta có ý gì khi nói điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chưa bao giờ mượn bất kì thứ gì của bạn mà không hỏi trước cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ken sẽ hỏi Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một câu hỏi khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nên hỏi Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi tôi nếu tôi có thể ở lại và giúp anh ấy dọn dẹp sau bữa tiệc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom là một thằng hề, nếu bạn hỏi tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom hỏi Mary liệu cô có tin tưởng John.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôm đang hỏi về nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ hỏi cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một câu hỏi phức tạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết Tom ở đâu và tôi cũng không muốn hỏi anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hỏi một câu chẳng mất gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom muốn hỏi Mary vài điều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy hay hỏi nhiều lắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lần này, bài thi không chỉ khó mà câu hỏi còn mơ hồ nữa!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: bày, nào, bởi, đã, , ràng, cách, khác, nhanh, chắc.