chưa kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh đã chuẩn bị xong chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Takuya, bạn đã đến Ha-oai bao giờ chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã đọc xong cuốn tiểu thuyết chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa bao giờ leo núi Phú Sĩ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã đọc bài báo này chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi chưa nhận được thư của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã đến Luân Đôn chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa bao giờ trông thấy một tủ lạnh màu đỏ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh chưa bao giờ ở Okinawa, phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một ngôn ngữ chưa bao giờ là đủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu đã có ý trung nhân chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con gái phải giữ gìn ý tứ nghe chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã học Binh thư yếu lược của Trần Quốc Tuấn chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
bạn đã gọi cô ta chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi chưa làm xong bài tập của bả nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trái táo vẫn chưa chín.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi vẫn chưa đọc báo của ngày hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày ngưng đánh vợ mày chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã từng đọc thơ Trung Quốc nào chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một vùng mà tôi chưa đi qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ý nghĩ cắm trại chưa bao giờ là điều hấp dẫn tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ đã thông báo cho biết ai là người cho giá thấp chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày làm bài tập xong chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm bài tập xong chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày đã tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày đã từng đi Okinawa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ba mươi chưa phải là tết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nhớ tình cũ nhưng chưa bao giờ muốn tìm về quá khứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thề có Chúa, tôi chưa bao giờ biết điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa từng muốn làm điều gì hơn là được thể hiện sự trung thành.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con không nghĩ là họ sẽ để ý nếu chúng ta chưa bao giờ đến đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xe buýt vẫn chưa tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giá cả chưa bao giờ đắt cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã lâu rồi tôi chưa gặp mặt anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không, tôi chưa hề giúp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xe của tôi bị hư từ hôm qua đến giờ vẫn chưa sửa được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ta vẫn chưa tới đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã từng đọc "Kiken na kankei" chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó vừa lòng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ta hài lòng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa mặc áo khoác vào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tiếng Việt của tôi chưa được tốt lắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mary còn chưa thích ứng được với hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom và Mario còn chưa phù hợp với thực tại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom còn chưa đáp ứng với thực tế.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Này Betty, bạn đã quyết định về căn nhà mơ ước chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc đó, chúng tôi chưa biết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo như tôi biết, cô ta chưa đi đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom chưa bao giờ cảm thấy tốt hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh đã xem phim ấy chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta chưa biết rõ tình hình đã phát biểu ý kiến ngay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chưa khỏi rên đã quên thầy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom nói rằng nó chưa bao giờ nói dối Mary.
Translate from Vietnamca to Türkçe