Примеры предложений на Вьетнамский со словом "mary"

Узнайте, как использовать mary в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã bắt đầu rội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đột nhập vào bếp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary có về sớm được không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary muốn gặp được người xứng đáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chồng của Mary quấy rầy cô ta
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã đến đó để nói chuyện với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không thích cách Mary nhìn nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã đến thăm Hungary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nhỏ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nhỏ hơn Mary 3 năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom trẻ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không muốn nói cho Mary tin buồn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mơ ước của Tom là đi du lịch vòng quanh thế giới với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không muốn ai thấy mình đi cùng với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary hôm qua thức đêm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary là một con mọt sách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary nhìn giống mẹ cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary nói Tiếng Nhật chậm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là những áo quần mà Mary đã tự làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thật không dễ dàng để Tom nói cho Mary những điều cô ấy muốn nghe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary đang chơi Uno.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary còn chưa thích ứng được với hoàn cảnh mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom rót đồ uống cho chính mình và Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói với Mary rằng mọi người đều đã đến ngoại trừ John.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không có ô tô. Anh ta sử dụng xe của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói với Mary rằng anh ta không có đủ thời gian để làm mọi việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không thèm giấu chuyện anh ta yêu Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary sống gần cái đập.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã cố gắng tránh Mary suốt ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom phụ họa với Mary bằng đàn ghi-ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã hôn Mary và cô tát anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn còn nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary không phải chị của Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary không phải là chị của Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary cho phép Tom hôn mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary sẽ rất dễ thương nếu cô ta chịu im miệng. Cách nói chuyện của cô ta làm tôi rất khó chịu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói rằng nó chưa bao giờ nói dối Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom ước rằng mình có thể chơi tennis giỏi như Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary có một anh trai và một em trai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom xách va li hộ Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary cắt quả cam thành khoanh cho Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mắt Mary ngấn lệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary là người bỏ cuộc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thích Tom và Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết anh ấy đã đợi Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã đưa cái gì đó cho Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã để cái ví ở trên bàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary sợ hãi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary không bỏ phí thời gian
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom biết rằng Mary không biết lái xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã tìm được việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã nghĩ rằng ý tưởng của Mary là ý hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô gái kia là Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ viết thư cho Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã không biết rằng Mary thích nấu ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã yêu cầu tôi đón Mary ở sân bay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary là các bạn cùng lớp với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary chiêm ngưỡng phong cảnh, tay trong tay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã không thể chịu đựng Mary thêm một chút nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom có biết Mary không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói điều gì đó thô thiển về cách ăn mặc của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom muốn nói chuyện với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom chỉ muốn sống cùng với Mary
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô biết, cô chả là gì với tôi cả, Mary ạ!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom mua cho Mary một chiếc xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary là một cô gái rất xinh xắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hỏi Mary liệu cô có tin tưởng John.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom cầu xin Mary cho anh ấy một cơ hội khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nói đến nấu ăn, không ai có thể sánh bằng Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary qua đời do bị ung thư vú.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom biết là Mary đã kết hôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary múa bụng rất giỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary không thực sự bị ốm; cô ấy chỉ đang giả vờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không có ý làm cho Mary giận giữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom có quen Mary không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary có một mái tóc rất dài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: dịp, Cía, giàu, thụ, nét, tròn, trặn, vàng, thao, nghiêm.