学习如何在越南语句子中使用mary。超过100个精心挑选的例子。
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文
Mary đã bắt đầu rội.
Translate from 越南语 to 中文
Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đột nhập vào bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary có về sớm được không.
Translate from 越南语 to 中文
Mary muốn gặp được người xứng đáng.
Translate from 越南语 to 中文
Chồng của Mary quấy rầy cô ta
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đến đó để nói chuyện với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
John và Mary luôn đi bên nhau tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文
Mary nghĩ rằng thế giới là một nơi nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thích cách Mary nhìn nó.
Translate from 越南语 to 中文
Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đã đến thăm Hungary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nhỏ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nhỏ hơn Mary 3 năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trẻ hơn Mary 3 tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không muốn nói cho Mary tin buồn.
Translate from 越南语 to 中文
Mơ ước của Tom là đi du lịch vòng quanh thế giới với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không muốn ai thấy mình đi cùng với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary hôm qua thức đêm.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là một con mọt sách.
Translate from 越南语 to 中文
Mary nhìn giống mẹ cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mary nói Tiếng Nhật chậm.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là những áo quần mà Mary đã tự làm.
Translate from 越南语 to 中文
Thật không dễ dàng để Tom nói cho Mary những điều cô ấy muốn nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary đang chơi Uno.
Translate from 越南语 to 中文
Mary còn chưa thích ứng được với hoàn cảnh mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tom rót đồ uống cho chính mình và Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với Mary rằng mọi người đều đã đến ngoại trừ John.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ô tô. Anh ta sử dụng xe của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với Mary rằng anh ta không có đủ thời gian để làm mọi việc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thèm giấu chuyện anh ta yêu Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary sống gần cái đập.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã cố gắng tránh Mary suốt ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Tom phụ họa với Mary bằng đàn ghi-ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã hôn Mary và cô tát anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn còn nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary không phải chị của Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Mary không phải là chị của Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Mary cho phép Tom hôn mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mary sẽ rất dễ thương nếu cô ta chịu im miệng. Cách nói chuyện của cô ta làm tôi rất khó chịu.
Translate from 越南语 to 中文
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói rằng nó chưa bao giờ nói dối Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ước rằng mình có thể chơi tennis giỏi như Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary có một anh trai và một em trai.
Translate from 越南语 to 中文
Tom xách va li hộ Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary cắt quả cam thành khoanh cho Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt Mary ngấn lệ.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là người bỏ cuộc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích Tom và Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết anh ấy đã đợi Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đưa cái gì đó cho Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đã để cái ví ở trên bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Mary sợ hãi.
Translate from 越南语 to 中文
Mary không bỏ phí thời gian
Translate from 越南语 to 中文
Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom tháo kính khỏi gương mặt Mary và hai người trao nhau nụ hôn mãnh liệt.
Translate from 越南语 to 中文
Tom biết rằng Mary không biết lái xe.
Translate from 越南语 to 中文
Mary đã tìm được việc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã nghĩ rằng ý tưởng của Mary là ý hay.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái kia là Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ viết thư cho Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không biết rằng Mary thích nấu ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã yêu cầu tôi đón Mary ở sân bay.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary là các bạn cùng lớp với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary chiêm ngưỡng phong cảnh, tay trong tay.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã không thể chịu đựng Mary thêm một chút nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có biết Mary không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói điều gì đó thô thiển về cách ăn mặc của Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom muốn nói chuyện với Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ muốn sống cùng với Mary
Translate from 越南语 to 中文
Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from 越南语 to 中文
Cô biết, cô chả là gì với tôi cả, Mary ạ!
Translate from 越南语 to 中文
Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom mua cho Mary một chiếc xe.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là một cô gái rất xinh xắn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hỏi Mary liệu cô có tin tưởng John.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cầu xin Mary cho anh ấy một cơ hội khác.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nói đến nấu ăn, không ai có thể sánh bằng Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Mary qua đời do bị ung thư vú.
Translate from 越南语 to 中文
Tom biết là Mary đã kết hôn.
Translate from 越南语 to 中文
Mary múa bụng rất giỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Mary không thực sự bị ốm; cô ấy chỉ đang giả vờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ý làm cho Mary giận giữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có quen Mary không?
Translate from 越南语 to 中文
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from 越南语 to 中文
Mary có một mái tóc rất dài.
Translate from 越南语 to 中文