Примеры предложений на Вьетнамский со словом "bộ"

Узнайте, как использовать bộ в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ phim này chán òm!
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không thể có tiến bộ nếu không có truyền thông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông tôi thích đi bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy phán xét rằng không thể đi bộ tới đó được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta càng học , chúng ta càng tiến bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngành y tế có những tiến bộ vượt bậc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cán bộ y tế có chuyên môn cao ngày càng nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Pháo binh yểm trợ cho bộ binh tiến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta giả bộ yểu điệu thục nữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ phim được dựng dựa trên một cuốn tiểu thuyết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn ở trong câu lạc bộ nào vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mười phút đi bộ các bạn sẽ tới trạm xe buýt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô là kế toán ở một bộ phận sản xuất radio.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô có thể đi bộ được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhờ sự giàu có mà nó vào được câu lạc bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhờ sự giàu có mà ông ấy vào được câu lạc bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn phải không bỏ lỡ xem bộ phim tuyệt vời này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phương pháp của cô ấy tiến bộ hơn của chúng tôi nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Toàn bộ hòn đảo bị nhấn chìm xuống đáy biển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cùng đi bộ đến trường với mình không ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ đi bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không hài lòng với bộ áo khoác này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi đi bộ được một khoảng, chúng tôi đã tới cái hồ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, không phải toàn bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta búng tàn thuốc xuống đất rồi làm điệu bộ lắc lắc đầu khó chịu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Capô là phần nắp che bộ phận động cơ xe ôtô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trước khi bắn được gấu, đừng rao bán bộ lông của nó nhé!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cá lóc kho tộ là một món ăn đậm chất nam bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ nói rằng tôi là cán bộ tốt nhất của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong việc học một ngôn ngữ, phải lao động nhiều, không sợ nói, không sợ sai lầm vì chính có sai lầm chúng ta mới tiến bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi phải chấp nhận bảo mật toàn bộ và ký một thỏa thuận không tiết lộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích bộ râu của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ đồ này rất đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái bộ dạng đó của anh ta, đừng nhắc đến nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Các sinh viên của chúng ta đang tiến bộ rõ rệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Để tới thư viện đi bộ mất năm phút.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy đã may cho tôi một bộ quần áo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tm đã chặn những người bộ hành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi luôn đi bộ ngang qua bưu điện trên đường đi làm
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ phim bắt đầu lúc 10 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom sẽ tham gia câu lạc bộ của chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mình muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ sao về bộ phim?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi bộ tới trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hi vọng là có vài câu lạc bộ âm nhạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những bộ óc vĩ đại thảo luận về ý tưởng, đầu óc trung bình bàn luận về sự kiện, còn tâm trí nhỏ nhen bình phẩm về mọi người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể tải hướng dẫn sử dụng của bộ trao đổi nhiệt tại đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mua một bộ khăn trải bàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đang tiến bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ấy mua bộ đồ này ở đâu thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Rốt cuộc tớ đi bộ từ trạm Shinjuku tới Jumbocho ngày hôm qua!
Translate from Вьетнамский to Русский

Không phải toàn bộ các loài nhện đều có độc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phát minh của ông đã mở đường cho những tiến bộ kĩ thuật vượt bậc sau này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những bộ phim buồn luôn khiến tôi khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những bộ phim buồn luôn làm tôi khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những nhiễm sắc thể trong tế bào của chúng ta chứa toàn bộ vật chất di truyền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đại bộ phận người dân Nhật phản đối việc tăng thuế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: lúc, đông, sát, bắt, tìm, mấy, viên, đạn, Cám, ơn.