学习如何在越南语句子中使用bộ。超过100个精心挑选的例子。
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ phim này chán òm!
Translate from 越南语 to 中文
Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from 越南语 to 中文
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể có tiến bộ nếu không có truyền thông.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from 越南语 to 中文
Ông tôi thích đi bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy phán xét rằng không thể đi bộ tới đó được.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta càng học , chúng ta càng tiến bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Ngành y tế có những tiến bộ vượt bậc.
Translate from 越南语 to 中文
Cán bộ y tế có chuyên môn cao ngày càng nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Pháo binh yểm trợ cho bộ binh tiến.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta giả bộ yểu điệu thục nữ.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ phim được dựng dựa trên một cuốn tiểu thuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ở trong câu lạc bộ nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Mười phút đi bộ các bạn sẽ tới trạm xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from 越南语 to 中文
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô là kế toán ở một bộ phận sản xuất radio.
Translate from 越南语 to 中文
Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô có thể đi bộ được không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ sự giàu có mà nó vào được câu lạc bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ sự giàu có mà ông ấy vào được câu lạc bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải không bỏ lỡ xem bộ phim tuyệt vời này.
Translate from 越南语 to 中文
Phương pháp của cô ấy tiến bộ hơn của chúng tôi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn bộ hòn đảo bị nhấn chìm xuống đáy biển.
Translate from 越南语 to 中文
Cùng đi bộ đến trường với mình không ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đi bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hài lòng với bộ áo khoác này.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi đi bộ được một khoảng, chúng tôi đã tới cái hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Không, không phải toàn bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta búng tàn thuốc xuống đất rồi làm điệu bộ lắc lắc đầu khó chịu.
Translate from 越南语 to 中文
Capô là phần nắp che bộ phận động cơ xe ôtô.
Translate from 越南语 to 中文
Trước khi bắn được gấu, đừng rao bán bộ lông của nó nhé!
Translate from 越南语 to 中文
Cá lóc kho tộ là một món ăn đậm chất nam bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ nói rằng tôi là cán bộ tốt nhất của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Trong việc học một ngôn ngữ, phải lao động nhiều, không sợ nói, không sợ sai lầm vì chính có sai lầm chúng ta mới tiến bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải chấp nhận bảo mật toàn bộ và ký một thỏa thuận không tiết lộ.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from 越南语 to 中文
Nguồn gốc của vấn đề là thiếu trao đổi giữa các bộ phận.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích bộ râu của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ đồ này rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Cái bộ dạng đó của anh ta, đừng nhắc đến nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Các sinh viên của chúng ta đang tiến bộ rõ rệt.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from 越南语 to 中文
Để tới thư viện đi bộ mất năm phút.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đã may cho tôi một bộ quần áo.
Translate from 越南语 to 中文
Tm đã chặn những người bộ hành.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi luôn đi bộ ngang qua bưu điện trên đường đi làm
Translate from 越南语 to 中文
Bộ phim bắt đầu lúc 10 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ tham gia câu lạc bộ của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from 越南语 to 中文
Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Mình muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Tao muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nghĩ sao về bộ phim?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi bộ tới trường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hi vọng là có vài câu lạc bộ âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Những bộ óc vĩ đại thảo luận về ý tưởng, đầu óc trung bình bàn luận về sự kiện, còn tâm trí nhỏ nhen bình phẩm về mọi người.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể tải hướng dẫn sử dụng của bộ trao đổi nhiệt tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mua một bộ khăn trải bàn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang tiến bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Ấy mua bộ đồ này ở đâu thế?
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc tớ đi bộ từ trạm Shinjuku tới Jumbocho ngày hôm qua!
Translate from 越南语 to 中文
Không phải toàn bộ các loài nhện đều có độc.
Translate from 越南语 to 中文
Phát minh của ông đã mở đường cho những tiến bộ kĩ thuật vượt bậc sau này.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
Translate from 越南语 to 中文
Những bộ phim buồn luôn khiến tôi khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Những bộ phim buồn luôn làm tôi khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Những nhiễm sắc thể trong tế bào của chúng ta chứa toàn bộ vật chất di truyền.
Translate from 越南语 to 中文
Đại bộ phận người dân Nhật phản đối việc tăng thuế.
Translate from 越南语 to 中文