Примеры предложений на Вьетнамский со словом "mặc"

Узнайте, как использовать mặc в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù nghèo, anh ấy vẫn hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù không có gió, cánh cửa tự mở ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã thành công mặc dù những khó khăn lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi kiên quyết làm xong công việc mặc dù gặp nhiều cản trở.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dầu nó đã mệt , nó vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù khẩn tương, bà già nhỡ chuyến tầu cuối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc thử váy mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta vẫn có đủ khà năng để làm nhiệm vụ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc thử đi. Size này vừa với bạn nè.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con mặc như vậy không hài hòa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mặc thử đồ này được không ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc đồ đỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù có tài anh ta vẫn là người vô danh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù vậy, tôi không thể tán thành với ý kiến của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy luôn mặc quần áo sành điệu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chưa mặc áo khoác vào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù chị ấy mệt, chị ấy vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù anh ấy nghèo, nhưng anh có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ăn mặc vẫn luôn rất tùy tiện, màu sắc, dáng điệu đều thế nào cũng được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ăn chắc mặc bền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy ăn mặc lịch sự hơn tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói điều gì đó thô thiển về cách ăn mặc của Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể bỏ mặc cậu ở đó một mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bước ra ngoài, mặc kệ trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sĩ quan hải quân mặc quân phục màu trắng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom mặc một chiếc áo khoác trắng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom mặc rất đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy thử mặc chiếc áo len này xem.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đang mặc quần áo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã thất bại mặc dù đã cố gắng rất nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù Tom đang bị ốm, cậu ta vẫn định đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì có quá nhiều quần áo, cho nên tôi không biết mình nên mặc gì vào ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì có quá nhiều quần áo, cho nên tôi không biết mình nên mặc gì vào ngày mai cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy mặc kệ tôi đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai ghen tị với ông lão đó, mặc dù ông ta đã từng là triệu phú.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta vẫn tỏ vẻ bình thản, mặc dù mọi bằng chứng về những việc làm độc ác của mình đã bị phơi bày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù anh ta đã mệt lử người, anh ta vẫn phải tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc toàn màu đen.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quý ông mặc toàn màu đen kia là ai thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc bộ đồ đó trông rất kì cục.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc bộ đồ đó trông rất kỳ quặc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn để một đồng xu một Yên nổi trên mặc nước, rồi từ từ đưa một cục nam châm lại gần nó, thì đồng xu sẽ tiến lại gần cục nam châm đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù là tháng 7 nhưng hôm nay trời mát.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đang mặc một cái váy màu xanh lục.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đang mặc một cái váy màu xanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con gái tôi mặc một chiếc kimono màu xanh nhạt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con gái tôi mặc một chiếc kimono xanh nhạt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng chúng ta vẫn phải lựa chọn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng ta vẫn phải đưa ra lựa chọn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã mặc một chiếc áo len.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù bạn không thể xem nội dung Flash trên iPad, bạn có thể dễ dàng gửi một email có chứa đường link của nội dung Flash đó cho chính mình. Bạn sẽ có thể xem những nội dung đó bằng một chiếc máy tính bình thường khi về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh dương.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một người đàn ông đã mặc một chiếc ảo nỉ màu xanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đang mặc một chiếc quần jean màu xanh dương.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù Tom đã hỏi Mary một vài câu hỏi mà cô ấy không thể trả lời, nhưng Mary có thể trả lời đa số câu hỏi của Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù nhịp tim của Tom đã ngừng đập, nhưng các bác sĩ đã hồi sinh thành công anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù tim của Tom đã ngừng đập, nhưng các bác sĩ đã hồi sinh thành công anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù Takahashi trông giống hệt một người châu Á, nhưng tôi nghe nói anh ấy là con lai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù Takahashi trông giống hệt người châu Á, nhưng tôi nghe nói là chị ấy mang dòng máu lai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã mặc một chiếc váy không dây đến bữa tiệc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary đã mặc một chiếc váy không dây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đàn ông không được mặc quần áo trắng đen. Bởi vì điều đó được cho rằng là sẽ mang lại vận xui.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể mặc thử cái đó có được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mặc thử cái đó có được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù ông Blay cả đêm qua không ngủ, ông ấy đã đưa ra một bài thuyết trình tuyệt vời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù đã cố gắng nhưng tôi đã không đạt được thành quả gì cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ đến đó, mặc dù có lẽ là tôi sẽ đến muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù bố tôi vẫn còn ngại ngần về việc chuyển sang đạo Hồi, nhưng giờ thì chúng tôi đã nói chuyện với nhau về tôn giáo này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù mắt anh ấy không thể nhìn thấy được, anh ấy đã quyết tâm đi chạy bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ quần áo đó bạn mới mặc có một lần mà đã định đem đi vứt sao? Lãng phí như vậy là không được đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong buổi hẹn hò ngày mai, bạn nghĩ là tôi nên mặc gì để đi đây?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ là tôi nên mặc gì để đi hẹn hò ngày mai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy lúc nào cũng ăn mặc gọn gàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy lúc nào cũng ăn mặc chỉnh tề.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc kệ tôi đi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã mặc một chiếc váy xinh đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù đồ ăn ở đó không ngon, nhưng ít ra thì nó cũng rẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ tôi đã không cho tôi mặc váy ngắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ tôi không cho tôi mặc váy ngắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: ngã, chiến, tất, các, loại, chính, phủ, dân, chủ, tệ.