Vietnamese example sentences with "phải"

Learn how to use phải in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi phải đi ngủ.
Translate from Vietnamese to English

Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamese to English

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from Vietnamese to English

Sếp à, không phải tôi đâu!
Translate from Vietnamese to English

Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
Translate from Vietnamese to English

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Không phải lỗi của tôi!
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from Vietnamese to English

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Vietnamese to English

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cố ý làm phải không!
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamese to English

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from Vietnamese to English

Chán cũng phải ăn.
Translate from Vietnamese to English

Bác sĩ bảo tôi phải cai thuốc đi.
Translate from Vietnamese to English

Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamese to English

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamese to English

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from Vietnamese to English

Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from Vietnamese to English

Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from Vietnamese to English

Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamese to English

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Vietnamese to English

Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamese to English

Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải giữ lời hứa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from Vietnamese to English

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamese to English

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy phải rời bỏ làng.
Translate from Vietnamese to English

Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamese to English

Phố thứ ba bên phải.
Translate from Vietnamese to English

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamese to English

Dây thừng này chắc, có phải không?
Translate from Vietnamese to English

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from Vietnamese to English

Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from Vietnamese to English

Anh phải lòng em.
Translate from Vietnamese to English

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from Vietnamese to English

Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Vietnamese to English

Anh phải chấp nhận vua Tây Ban Nha như là người lãnh đạo của anh.
Translate from Vietnamese to English

Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from Vietnamese to English

Nhạc jazz không phải là chuyên khoa của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from Vietnamese to English

Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from Vietnamese to English

Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from Vietnamese to English

Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from Vietnamese to English

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from Vietnamese to English

Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Vietnamese to English

Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from Vietnamese to English

Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi cũng phải ăn.
Translate from Vietnamese to English

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Vietnamese to English

Con người phải lao động.
Translate from Vietnamese to English

Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from Vietnamese to English

Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamese to English

Đây có phải là trà hoa nhài không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from Vietnamese to English

Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamese to English

Anh sẽ không bị muộn, có phải không?
Translate from Vietnamese to English

Ngân sách phải được quyết toán.
Translate from Vietnamese to English

Đây không phải là giấy vệ sinh.
Translate from Vietnamese to English

Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Vietnamese to English

Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from Vietnamese to English

Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải trau dồi tiếng Anh của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người phải làm chủ được số phận của mình.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamese to English

Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamese to English

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from Vietnamese to English

Đó không phải là cái tôi đã yêu cầu.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: trai, Vấn, đề, còn, chờ, đợi, mày, nữa, Xin, vụ.