学习如何在越南语句子中使用phải。超过100个精心挑选的例子。
Tôi phải đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from 越南语 to 中文
Sếp à, không phải tôi đâu!
Translate from 越南语 to 中文
Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải lỗi của tôi!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cố ý làm phải không!
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from 越南语 to 中文
Chán cũng phải ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ bảo tôi phải cai thuốc đi.
Translate from 越南语 to 中文
Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from 越南语 to 中文
Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from 越南语 to 中文
Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy phải rời bỏ làng.
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Phố thứ ba bên phải.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from 越南语 to 中文
Dây thừng này chắc, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from 越南语 to 中文
Anh phải lòng em.
Translate from 越南语 to 中文
Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh phải chấp nhận vua Tây Ban Nha như là người lãnh đạo của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from 越南语 to 中文
Nhạc jazz không phải là chuyên khoa của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from 越南语 to 中文
Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from 越南语 to 中文
Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from 越南语 to 中文
Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cũng phải ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Con người phải lao động.
Translate from 越南语 to 中文
Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có phải là trà hoa nhài không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh sẽ không bị muộn, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Ngân sách phải được quyết toán.
Translate from 越南语 to 中文
Đây không phải là giấy vệ sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from 越南语 to 中文
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from 越南语 to 中文
Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phải trau dồi tiếng Anh của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người phải làm chủ được số phận của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from 越南语 to 中文
Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from 越南语 to 中文
Đó không phải là cái tôi đã yêu cầu.
Translate from 越南语 to 中文