Learn how to use phòng in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Tôi muốn đặt phòng khách sạn.
Translate from Vietnamese to English
Phòng này yên tĩnh.
Translate from Vietnamese to English
Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Vietnamese to English
Phòng này đủ lớn.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from Vietnamese to English
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from Vietnamese to English
Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from Vietnamese to English
Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy sang phòng bên cạnh và ngả lưng nằm.
Translate from Vietnamese to English
Hàng trăm người chờ trước phòng bán vé.
Translate from Vietnamese to English
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from Vietnamese to English
Tấn công là cách phòng thủ tốt nhất.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy ra khỏi phòng.
Translate from Vietnamese to English
Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Translate from Vietnamese to English
Số phòng của tôi là số nào?
Translate from Vietnamese to English
Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy nhìn quanh khắp phòng.
Translate from Vietnamese to English
Văn phòng của ông ta ở trung tâm thành phố.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.
Translate from Vietnamese to English
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có nghe nói vị trí trưởng phòng còn trống không?
Translate from Vietnamese to English
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from Vietnamese to English
Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from Vietnamese to English
Phòng y vụ ở đằng kia đó chú!
Translate from Vietnamese to English
Ra khỏi phòng học ngay.
Translate from Vietnamese to English
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from Vietnamese to English
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cần tìm giá phòng rẻ ở nhiều khách sạn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from Vietnamese to English
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from Vietnamese to English
Trời ơi! Tôi để quên bóp ở phòng rồi!
Translate from Vietnamese to English
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from Vietnamese to English
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Vietnamese to English
Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from Vietnamese to English
Tôi dùng internet trong phòng tắm.
Translate from Vietnamese to English
Vào phòng tôi rồi nói.
Translate from Vietnamese to English
Vào phòng tôi rồi hẳn nói
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy quét phòng bằng cây chổi.
Translate from Vietnamese to English
Có vài người khách đang đợi trong phòng vẽ.
Translate from Vietnamese to English
Phòng trưng bày của chúng tôi gây tiếng vang bởi các quý cô trẻ.
Translate from Vietnamese to English
Sally và tôi làm việc cùng một văn phòng
Translate from Vietnamese to English
Sally và tôi làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Vietnamese to English
Sally và tao làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Vietnamese to English
Sally và tớ làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Vietnamese to English
Văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia.
Translate from Vietnamese to English
Một buổi sáng Chủ Nhật, Josh xâm nhập vào phòng khách nhà người ta và nói những điều ấy.
Translate from Vietnamese to English
Mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả, có mỗi quạt giấy à.
Translate from Vietnamese to English
Đây là phòng của tôi.
Translate from Vietnamese to English
Vào mùa du lịch, nhiều khách sạn khác tăng giá phòng.
Translate from Vietnamese to English
Bác sĩ đang đi tuần phòng.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta phải trả phòng vào lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamese to English
Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from Vietnamese to English
Tom đang xem ti-vi ở phòng khách.
Translate from Vietnamese to English
Tom đang xem ti-vi trong phòng khách.
Translate from Vietnamese to English
Phòng ngủ nào cũng sạch sẽ.
Translate from Vietnamese to English
Căn phòng này của bạn rất đẹp!
Translate from Vietnamese to English
Phòng của bạn thật sạch sẽ.
Translate from Vietnamese to English
Cái ti vi được đặt ở phòng khách.
Translate from Vietnamese to English
Trong căn phòng chúng tôi bước vào có thể nghe được tiếng nhạc nhỏ.
Translate from Vietnamese to English
Em thân yêu, rất tiếc, anh lại bị kẹt ở văn phòng.
Translate from Vietnamese to English
Ông chủ tịch tự mình dẫn chúng tôi vào văn phòng của ông.
Translate from Vietnamese to English
Phòng này được dung làm bếp.
Translate from Vietnamese to English
Phòng này được dùng làm bếp.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã làm ấm căn phòng bằng máy sưởi điện.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi vừa sơn phòng của Tom vào tuần trước.
Translate from Vietnamese to English
Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta đã rời khỏi phòng mà không nói lời nào.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta đã cảnh báo chúng tôi đừng vào phòng.
Translate from Vietnamese to English
Tom bước vào phòng một cách ngại ngùng.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta là người đầu tiên bước vào trong phòng.
Translate from Vietnamese to English
Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Translate from Vietnamese to English
Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from Vietnamese to English
Mười người bị nhét vào một căn phòng nhỏ.
Translate from Vietnamese to English
Tất cả các phòng đều bị kiểm tra kỹ lưỡng.
Translate from Vietnamese to English
Tom không biết có ai trong phòng
Translate from Vietnamese to English
Tom và Mary bước ra khỏi phòng, để lại John một mình.
Translate from Vietnamese to English
Nhiều văn phòng của chính quyền thành phố nằm trong tòa thị chính.
Translate from Vietnamese to English
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
Translate from Vietnamese to English
Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from Vietnamese to English
Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from Vietnamese to English
Tôi nhìn thấy anh ấy đi vào trong phòng.
Translate from Vietnamese to English
Tom mở cửa phòng họp.
Translate from Vietnamese to English
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from Vietnamese to English
Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from Vietnamese to English
Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong phòng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tỉnh dậy và thấy một tên trộm trong phòng mình.
Translate from Vietnamese to English
Mary nhờ Tom giúp cô làm sạch văn phòng của cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Mary nhờ Tom giúp cô dọn dẹp văn phòng của cô ấy.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói bất kỳ một lời nào
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy đã đặt phòng.
Translate from Vietnamese to English
Trong phòng tôi không có đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn cho sinh viên thuê căn phòng này.
Translate from Vietnamese to English
Khi tôi bước vào căn phòng đó, cô ấy đang chơi piano.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sống trong một căn phòng có bốn cái giường.
Translate from Vietnamese to English
Căn phòng này được trang trí bằng những vật dụng kiểu Nhật.
Translate from Vietnamese to English
Đội đối phương đang củng cố hàng phòng ngự không thể xuyên phá.
Translate from Vietnamese to English