学习如何在越南语句子中使用phòng。超过100个精心挑选的例子。
Tôi muốn đặt phòng khách sạn.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng này yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng này đủ lớn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from 越南语 to 中文
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sang phòng bên cạnh và ngả lưng nằm.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng trăm người chờ trước phòng bán vé.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from 越南语 to 中文
Tấn công là cách phòng thủ tốt nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ra khỏi phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Số phòng của tôi là số nào?
Translate from 越南语 to 中文
Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nhìn quanh khắp phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Văn phòng của ông ta ở trung tâm thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.
Translate from 越南语 to 中文
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có nghe nói vị trí trưởng phòng còn trống không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng y vụ ở đằng kia đó chú!
Translate from 越南语 to 中文
Ra khỏi phòng học ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần tìm giá phòng rẻ ở nhiều khách sạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Trời ơi! Tôi để quên bóp ở phòng rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dùng internet trong phòng tắm.
Translate from 越南语 to 中文
Vào phòng tôi rồi nói.
Translate from 越南语 to 中文
Vào phòng tôi rồi hẳn nói
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy quét phòng bằng cây chổi.
Translate from 越南语 to 中文
Có vài người khách đang đợi trong phòng vẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng trưng bày của chúng tôi gây tiếng vang bởi các quý cô trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
Sally và tôi làm việc cùng một văn phòng
Translate from 越南语 to 中文
Sally và tôi làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Sally và tao làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Sally và tớ làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia.
Translate from 越南语 to 中文
Một buổi sáng Chủ Nhật, Josh xâm nhập vào phòng khách nhà người ta và nói những điều ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả, có mỗi quạt giấy à.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là phòng của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vào mùa du lịch, nhiều khách sạn khác tăng giá phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ đang đi tuần phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải trả phòng vào lúc mấy giờ?
Translate from 越南语 to 中文
Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang xem ti-vi ở phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang xem ti-vi trong phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng ngủ nào cũng sạch sẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Căn phòng này của bạn rất đẹp!
Translate from 越南语 to 中文
Phòng của bạn thật sạch sẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Cái ti vi được đặt ở phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文
Trong căn phòng chúng tôi bước vào có thể nghe được tiếng nhạc nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Em thân yêu, rất tiếc, anh lại bị kẹt ở văn phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông chủ tịch tự mình dẫn chúng tôi vào văn phòng của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng này được dung làm bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng này được dùng làm bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã làm ấm căn phòng bằng máy sưởi điện.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi vừa sơn phòng của Tom vào tuần trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã rời khỏi phòng mà không nói lời nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã cảnh báo chúng tôi đừng vào phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bước vào phòng một cách ngại ngùng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta là người đầu tiên bước vào trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Translate from 越南语 to 中文
Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from 越南语 to 中文
Mười người bị nhét vào một căn phòng nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các phòng đều bị kiểm tra kỹ lưỡng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không biết có ai trong phòng
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary bước ra khỏi phòng, để lại John một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều văn phòng của chính quyền thành phố nằm trong tòa thị chính.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải lúc nào anh ấy cũng ở văn phòng vào buổi sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhìn thấy anh ấy đi vào trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tom mở cửa phòng họp.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tỉnh dậy và thấy một tên trộm trong phòng mình.
Translate from 越南语 to 中文
Mary nhờ Tom giúp cô làm sạch văn phòng của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mary nhờ Tom giúp cô dọn dẹp văn phòng của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói bất kỳ một lời nào
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã đặt phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Trong phòng tôi không có đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn cho sinh viên thuê căn phòng này.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi bước vào căn phòng đó, cô ấy đang chơi piano.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sống trong một căn phòng có bốn cái giường.
Translate from 越南语 to 中文
Căn phòng này được trang trí bằng những vật dụng kiểu Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Đội đối phương đang củng cố hàng phòng ngự không thể xuyên phá.
Translate from 越南语 to 中文