Vietnamese example sentences with "đã"

Learn how to use đã in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamese to English

Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.
Translate from Vietnamese to English

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamese to English

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Vietnamese to English

Đã mười một giờ rồi.
Translate from Vietnamese to English

Giá sinh hoạt đã nhất loạt tăng.
Translate from Vietnamese to English

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Vietnamese to English

Cái xe đã đụng vô tường.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã mất hưng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Vietnamese to English

Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from Vietnamese to English

Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from Vietnamese to English

Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã đi săn sư tử.
Translate from Vietnamese to English

Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã gặp một ông nhà văn.
Translate from Vietnamese to English

Anh đã chuẩn bị xong chưa?
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from Vietnamese to English

Con mèo đã đuổi sau con chuột.
Translate from Vietnamese to English

Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from Vietnamese to English

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Vietnamese to English

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Vietnamese to English

Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã đi đến Cairo hayc Alexandria?
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Vietnamese to English

Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from Vietnamese to English

Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta đã sớm tái hôn.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã bị cơn nóng làm ảnh hường.
Translate from Vietnamese to English

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamese to English

Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
Translate from Vietnamese to English

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamese to English

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from Vietnamese to English

Vâng, nhiều chuyện lạ đã xảy ra.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from Vietnamese to English

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from Vietnamese to English

Trận động đất đã mang đến thảm họa.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
Translate from Vietnamese to English

Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from Vietnamese to English

Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from Vietnamese to English

Thời tiết đã ấm lên đột ngột.
Translate from Vietnamese to English

Cha tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông.
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from Vietnamese to English

Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamese to English

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Vietnamese to English

Cả lớp đã chờ giáo viên mới
Translate from Vietnamese to English

Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from Vietnamese to English

Napoleon đã dẫn quân của mình sang nước Nga
Translate from Vietnamese to English

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from Vietnamese to English

Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from Vietnamese to English

Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Vietnamese to English

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from Vietnamese to English

Đêm đã xuống. Anh nên trở về nhà
Translate from Vietnamese to English

Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from Vietnamese to English

Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Translate from Vietnamese to English

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from Vietnamese to English

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamese to English

Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã quen chị ấy ở Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Anh đã cho ai cái đó?
Translate from Vietnamese to English

Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from Vietnamese to English

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamese to English

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamese to English

Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from Vietnamese to English

Brian đã mua môi son cho Kate
Translate from Vietnamese to English

Bạn bè và người thân của tôi đã qua đời hết.
Translate from Vietnamese to English

Khổ nỗi là tôi không biết đã đậu xe ở đâu.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã gặp mặt chính ngài tổng thống.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamese to English

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamese to English

Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from Vietnamese to English

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: .