包含"lẽ"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用lẽ。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from 越南语 to 中文

Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị cứng họng bởi lý lẽ của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ ông không nhớ ra tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu anh sợ mấy loài sinh vật này, có lẽ anh không nên tới đây.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from 越南语 to 中文

Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文

Đây có lẽ là công việc tệ nhất trên thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu mày chạy liên tục, mày có lẽ đã đến đó kịp giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ chúng ta đã chết rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ Tom đang ở trong công viên với các bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có lẽ đã ngủ ngon hơn vào ban đêm nếu các cánh cửa có khóa.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ Tom chưa chết.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn phải thừa nhận sai lầm của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra tớ không nên để cậu trở về nhà một mình, đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ rằng đáng lẽ tôi nên nhờ giúp đỡ mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ chúng ta sẽ không bao giờ biết tại sao Tom lại tự sát.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tôi sẽ gọi cho cậu lúc nào đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có lẽ đã chảy máu đến chết nếu như chúng tôi không đưa anh ta đến bệnh viện sớm.
Translate from 越南语 to 中文

Không nhờ có lời khuyên của bạn thì có lẽ tôi đã chẳng thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tôi chỉ cần ở một mình một lúc.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tôi sẽ đi câu cá.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ anh ta lại nói một điều mơ hồ nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra tôi phải nói chuyện với Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ cậu bé đã nói dối để làm bố mẹ vui.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu lúc đó tôi học nhiều hơn, có lẽ bây giờ tôi đã trở thành giáo sư rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tôi đã làm tổn thương cảm xúc của anh ta rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ trời sẽ mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Họ có lẽ cao hơn bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ năm sau tôi sẽ làm việc ở Úc.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có lẽ đang gặp rắc rối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nghĩ rằng bạn có lẽ sẽ biết là Tom đã đi đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ bạn nên đợi thì tốt hơn đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ đa số chúng ta đã gặp khó khăn về ngôn ngữ, ví dụ như khi đi du lịch nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Những điều mà bạn muốn biết có lẽ được viết trong những quyển sách này đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ ngày mai tôi sẽ chết.
Translate from 越南语 to 中文

Không lẽ đến bây giờ mày vẫn sợ sao?
Translate from 越南语 to 中文

Không lẽ đến bây giờ mà mày vẫn còn sợ sao?
Translate from 越南语 to 中文

"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc để nói về chuyện đó đâu. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ bị mù đấy."
Translate from 越南语 to 中文

"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc nói về điều đó. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ không còn nhìn được nữa đâu."
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra tôi nên làm điều mà Tom bảo tôi làm.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có lẽ sẽ tức điên lên.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói là Mary có lẽ vẫn đang cô đơn.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tối nay chúng ta sẽ lại gặp nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nghĩ là bạn có lẽ sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã nghĩ là bạn chắc có lẽ sẽ tới.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ tôi phải học tiếng Pháp rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc có lẽ tôi phải học tiếng Pháp thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra bạn đã phải học từ vựng rồi mới phải!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có lẽ sẽ không đi mua sắm hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có lẽ sẽ không đi chợ hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ đến đó, mặc dù có lẽ là tôi sẽ đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay có lẽ sẽ là một ngày dài đây.
Translate from 越南语 to 中文

Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文

Chẳng hạn như, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải nghi ngờ. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Ví dụ như là, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải bàn cãi. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có lẽ đang nói về Tom có đúng không?
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ Tom và Mary nên nói với John là họ đang đói.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra bạn nên từ chối lời đề nghị của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra Tom không bao giờ nên mượn tiền của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc tôi lại sốt cao hơn rồi. Đáng lẽ ra tôi không nên đi làm thêm mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc có lẽ tôi lại sốt cao hơn rồi. Đáng lẽ ra tôi không nên đi làm thêm mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc có lẽ tôi lại sốt cao hơn rồi. Đáng lẽ ra tôi không nên đi làm thêm mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra chúng ta nên mua thêm một chai rượu vang mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý tưởng không tồi.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý hay.
Translate from 越南语 to 中文

Chiến tranh có lẽ sẽ xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra tôi nên xin lỗi Tom mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ là trời sắp mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc có lẽ trời sắp mưa rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc có lẽ là tôi không thích phụ nữ, mà chỉ thích giọng phụ nữ mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra anh ấy nên tin vào trực giác của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra chúng ta nên đến sớm hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra chúng ta nên tới sớm hơn mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra tôi nên đến sớm hơn mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra cô ấy phải bảo vệ anh ấy mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta đáng lẽ ra phải bảo vệ anh ấy mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra Tom nên nói sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đáng lẽ nên nói sự thật mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Tom có lẽ nên nói với Mary điều mà cô ấy cần phải làm.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nghĩ là Mary có lẽ đã không làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nghĩ Mary có lẽ đã không làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ Tom sẽ không mua thứ đó đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ bạn nên hỏi anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ là bạn nên đi.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng lẽ ra bạn nên đi một mình mới phải.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có lẽ không quên được cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ ông ấy không quên được bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:XinvụđoánchọnlựatốthơndởhọMẹ