学习如何在越南语句子中使用gái。超过100个精心挑选的例子。
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy tức giận với con gái.
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi hay khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from 越南语 to 中文
Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi thích của ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi rất thích âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta là một đứa con gái tinh tế với đạo đức đáng ngờ.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi đang là áo khoác của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái phải giữ gìn ý tứ nghe chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文
"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái.
Translate from 越南语 to 中文
Nói thiệt nha, nó là cháu gái của tôi đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dành tặng cuốn sách này cho con gái tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ dành cho cô gái ấy vài phút trong thời gian ít ỏi cuả tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đang đợi bạn gái.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang đợi bạn gái của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from 越南语 to 中文
Em nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một đứa con gái.
Translate from 越南语 to 中文
cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Jane thông minh như những đứa bé gái khác trong lớp của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Các anh phải gặp con gái tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
Translate from 越南语 to 中文
Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta gả con gái mình cho một người giàu có.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chỉ là một cô gái.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua, lúc trên đường về nhà, tôi đã vô tình lướt qua bạn gái Ex của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể nói chuyện với các cô gái.
Translate from 越南语 to 中文
Bé gái được sinh vào giờ nào?
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chuyện hôn sự của con gái mà rất đau đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mấy cô gái đó tàn nhẫn vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mấy cô gái này xấu tính vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ thích gái đẹp thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Có gái đẹp ở đây không?
Translate from 越南语 to 中文
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái cũng đã nhìn anh.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái kia là Mary.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta chỉ là một cô gái bình thường
Translate from 越南语 to 中文
Dan đưa Linda và con gái của cô ấy về nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Mary là một cô gái rất xinh xắn.
Translate from 越南语 to 中文
Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết vì sao tôi lại nói dối với em gái.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nghĩ là trong ba năm tới con gái tôi sẽ cao đến đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn gái mới của anh ấy trông rất hấp dẫn, nhưng không may cô nàng lại rất ngu ngốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe nói mẹ của Brush là gái mại dâm.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy là em gái bạn à?
Translate from 越南语 to 中文
Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Translate from 越南语 to 中文
Mình là con gái.
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn gái trẻ chỉ muốn có thân hình mảnh khảnh
Translate from 越南语 to 中文
Các bạn gái trẻ chỉ thích mình dây
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gửi một chiếc váy cho con gái anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy gửi một chiếc váy cho con gái anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gửi cho con gái anh ta một chiếc váy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta gửi cho con gái mình một chiếc váy.
Translate from 越南语 to 中文
Các cô gái cười khúc khích
Translate from 越南语 to 中文
Cháu gái tôi làm việc cho một nhà xuất bản danh tiếng.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái tôi bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó là tại vì bạn là con gái.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã ngạc nhiên khi nghe con gái anh ấy nói năng một cách tục tĩu như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói với con gái Mary của mình rằng "Lấy số tiền này mà mua thứ mình thích nhé" rồi đưa cho cô 5 Euro.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái kia là ai nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái tôi đang ngủ say.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể đồng tình với việc các cô gái trẻ đi một mình đến chỗ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái cũng thủ dâm phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Đột nhiên cô con gái lớn nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from 越南语 to 中文
Bỗng nhiên cô con gái cả nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ghét những cô gái mạnh mẽ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái đó đang hoang tưởng mình là công chúa.
Translate from 越南语 to 中文
Lily rất dễ thương, cho nên các cô gái khác ghen tị với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu thích con trai mà, sao cậu lại kết hôn với một đứa con gái?
Translate from 越南语 to 中文
Kaneko trông rất giống chị gái cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Xét về vẻ đẹp, cô ấy vượt xa chị gái mình.
Translate from 越南语 to 中文
Thưa ông già Noel, ông hãy cho cháu một người bạn gái vào dịp Giáng sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái tôi mặc một chiếc kimono màu xanh nhạt.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái tôi mặc một chiếc kimono xanh nhạt.
Translate from 越南语 to 中文
"Sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết lịch sử." "Thế à, những cô gái thích đọc tiểu thuyết lịch sử như bạn hiếm lắm nhỉ." "Mọi người hay bảo tôi thế."
Translate from 越南语 to 中文