学习如何在越南语句子中使用đồng。超过100个精心挑选的例子。
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đồng ý về điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng hồ chết.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ thấy sự bất đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Translate from 越南语 to 中文
Đồng ý.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý với anh.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là cái đồng hồ điện tử.
Translate from 越南语 to 中文
Roger, những gì bạn nói đều có lý và tôi đồng ý với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc đàm thoại kéo dài hàng tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.
Translate from 越南语 to 中文
Không khí đồng quê thật yên tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là thành viên hội đồng quản trị.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý với bạn diễn viên đó rất tài năng.
Translate from 越南语 to 中文
Lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from 越南语 to 中文
Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là đồng hồ chống vô nước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xoay sở để giành tiền với đồng lương ít ỏi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ đồng tâm với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có đồng ý với đề án đó không ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể là một người phản xã hội, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai.
Translate from 越南语 to 中文
Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ nó sửa cái đồng hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ ổng sửa cái đồng hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ ông ta sửa cái đồng hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ ông ấy sửa cái đồng hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ nhờ anh ta sửa cái đồng hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn rằng có sự đồng ý ngầm giữa hai người.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã đồng ý giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng hồ hết pin rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đồng đô la tiền lẻ không?
Translate from 越南语 to 中文
Bên phải là một cánh đồng lúa mạch, còn bên trái là một cánh đồng lúa mì.
Translate from 越南语 to 中文
Bên phải là một cánh đồng lúa mạch, còn bên trái là một cánh đồng lúa mì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ vắng mặt ở khách sạn trong nửa tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Cá lóc đồng sống trong các thửa ruộng.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đồng hồ này có thuộc về ai ở đây không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cũng đồng ý.
Translate from 越南语 to 中文
Có một số người không đồng ý.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cố gắng học tập các đồng chí.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi xin trình bày thêm để các đồng chí rõ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta không đồng ý với nó.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta miễn cưỡng đồng ý với đề nghị của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích khiêu vũ ở giữa cánh đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không cho rằng có nhiều người hài lòng với đồng lương của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã khóc được 1 tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng tình với Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cần một bản hợp đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Cho đến giờ tôi đã đợi cô ta một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có 100 đồng peso.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không đồng ý với bình luận này.
Translate from 越南语 to 中文
Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý với cậu là chúng ta nên thử lại lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đồng ý với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đồng ý mua nó với giá 300 đôla.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi hoà nhạc kéo dài 3 tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom là đồng nghiệp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hoặc là bạn đồng tình, hoặc là bạn phản đối tôi.
Translate from 越南语 to 中文
"Những ai sẽ đến dự tiệc?" "Một vài người bạn và bốn hoặc năm đồng nghiệp."
Translate from 越南语 to 中文
Đồng ý quen một người.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy bị bắt chờ hơn một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đồng cảm với Fadil.
Translate from 越南语 to 中文
Mình sẽ không bao giờ đồng ý làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文