"đồng" içeren Vietnamca örnek cümleler

đồng kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta đồng ý về điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng hồ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ thấy sự bất đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng ý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý với anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là cái đồng hồ điện tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Roger, những gì bạn nói đều có lý và tôi đồng ý với bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuộc đàm thoại kéo dài hàng tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không khí đồng quê thật yên tĩnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi là thành viên hội đồng quản trị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có đồng ý với đề xuất của tôi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý với bạn diễn viên đó rất tài năng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là đồng hồ chống vô nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang xoay sở để giành tiền với đồng lương ít ỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ đồng tâm với bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có đồng ý với đề án đó không ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể là một người phản xã hội, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ nhờ nó sửa cái đồng hồ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ nhờ ổng sửa cái đồng hồ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ nhờ ông ta sửa cái đồng hồ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ nhờ ông ấy sửa cái đồng hồ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ nhờ anh ta sửa cái đồng hồ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chắc chắn rằng có sự đồng ý ngầm giữa hai người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã đồng ý giúp đỡ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng hồ hết pin rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có đồng đô la tiền lẻ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bên phải là một cánh đồng lúa mạch, còn bên trái là một cánh đồng lúa mì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bên phải là một cánh đồng lúa mạch, còn bên trái là một cánh đồng lúa mì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ vắng mặt ở khách sạn trong nửa tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cá lóc đồng sống trong các thửa ruộng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đồng hồ này có thuộc về ai ở đây không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cũng đồng ý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một số người không đồng ý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cố gắng học tập các đồng chí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi xin trình bày thêm để các đồng chí rõ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta không đồng ý với nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta miễn cưỡng đồng ý với đề nghị của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thích khiêu vũ ở giữa cánh đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không cho rằng có nhiều người hài lòng với đồng lương của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã khóc được 1 tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng tình với Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cần một bản hợp đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho đến giờ tôi đã đợi cô ta một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có 100 đồng peso.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không đồng ý với bình luận này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý với cậu là chúng ta nên thử lại lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đồng ý với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý mua nó với giá 300 đôla.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi hoà nhạc kéo dài 3 tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom là đồng nghiệp của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hoặc là bạn đồng tình, hoặc là bạn phản đối tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Những ai sẽ đến dự tiệc?" "Một vài người bạn và bốn hoặc năm đồng nghiệp."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng ý quen một người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy bị bắt chờ hơn một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người đồng cảm với Fadil.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mình sẽ không bao giờ đồng ý làm việc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: , định, ích, kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm.