sẽ kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Sẽ không xảy ra đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tao sẽ bắn nó suống.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tìm thì sẽ thấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sẽ tạnh mưa sớm thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy sẽ được chuyển tới New Zealand.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tình trạng của ông sẽ sớm chuyển biến tốt hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ di Luân Đôn sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ xuống ở chặng đỗ tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chiều nay có thể tuyết sẽ rơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ gặp anh ấy chiều mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi hy vọng sẽ ở gần nhà bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nghỉ ngơi tuần này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sẽ là một người chồng tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta sẽ xem.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh sẽ không bị muộn, có phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh sẽ không bao giờ quên em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khi nào bạn đi Rumani, bạn sẽ thăm lâu đài của Dracula.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hoặc anh ấy, hoặc tôi sẽ đi họp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ dẫn anh tham quan thành phố.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không đời nào tôi sẽ làm điều đó!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vợ anh ấy sẽ chửi anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sẽ chơi gôn chủ nhật tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngày mai tôi sẽ đi Tokyo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ sẽ không bao giờ chấp nhận. Quá xa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ đi khi chị ấy trở về.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe