lúc kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Tôi ghét những lúc đông người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không đợi được tới lúc nghỉ hè.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thường thức dậy lúc 08:00.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dịch vụ đầu tiên lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc đó tôi đang xem ti vi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã đến lúc abnj phải ngừng xem ti vi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chuyến bay của anh ấy đi Hồng Kông cất cánh lúc 2 giờ chiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi dậy lúc sáu giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy gọi tôi lúc chiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nghỉ chúng ta hãy uống cafe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó đã đi một lúc rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi qua anh lúc năm giờ để cùng đi với anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có ở nhà lúc 10 giờ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào thích hợp với bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi buổi chiều tôi ăn vào lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hình như đã tới lúc con người phải trả giá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Gây ra lỗi lầm không phải lúc nào cũng là điều sa trái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào mày cũng đúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào bạn cũng đúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mỡ soi gương được và rất ưa nhìn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn lúc nào cũng chăm chỉ như một con ong.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thường thức giấc lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm gì lúc rảnh?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào tôi cũng cảm thấy đói
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào tao cũng cảm thấy đói
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc ngủ nó ngáy to.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy ngáy to trong lúc ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuộc sống khi giàu lúc nghèo khó đoán.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc nào bạn cũng có thể thay đổi nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy khuyên anh ta đến lúc 2:30.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó lúc nào chẳng như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta đi taxi để có thể đến đó kịp lúc
Translate from Vietnamca to Türkçe
Máy bay đến Narita lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi ước gì Tom không hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã ra khỏi nhà lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã rời khỏi nhà lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó lúc nào cũng di chuyển.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giờ không phải lúc làm theo sách đâu!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có tiện cho bạn nếu tôi đến lúc 6 giờ chiều không ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta nghỉ học lúc học năm nhất đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày tôi dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc chiều mọi chuyện thế nào, có tốt không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có lúc tôi nghĩ đến chuyện ly dị anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc đó chúng tôi đang rất vội.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giờ học bắt đầu lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khả năng đặc biệt của tôi là có thể làm bạn với bất kỳ ai ở mọi lúc, mọi nơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lúc đó họ đang xem TV.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã đến lúc tôi vừa định đi ra khỏi nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy lúc nào cũng rất bận.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng lo, lúc nào tao cũng ở bên mày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm qua, lúc trên đường về nhà, tôi đã vô tình lướt qua bạn gái Ex của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta phải trả phòng vào lúc mấy giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe