"lòng" içeren Vietnamca örnek cümleler

lòng kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh phải lòng em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố tôi là một người có tấm lòng vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người đều hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có vui lòng giúp tôi một việc không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hơi khó làm họ vừa lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất hài lòng cách bố trí của anh!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự đồng lòng chứng tỏ rằng chúng ta không ủng hộ ý kiến đã được đề nghị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi phải học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi hài lòng về cương vị công tác của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con cái nên làm yên lòng cha mẹ cho phải đạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Yêu em nhất trên đời, hỡi người yêu dấu của lòng anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng không viết vào sách của thư viện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thầy giáo/Cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một cái nhíu mày có thể biểu thị sực tức giện hoặc không hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đức Giêxu dạy lòng khoan dung.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể thấy rõ cô hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng nói cho tôi biết cách phát âm từ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên nó làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn sẽ vui lòng khuyên hắn làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng ký vào đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không thể chữa khỏi vết thương lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng gọi sở cứu hỏa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng nói cho tôi biết khi nào anh ấy đến đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta hài lòng với kết quả đạt được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không hài lòng với bộ áo khoác này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vâng, tôi có thể hát thuộc lòng bài này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy cố làm anh ta hài lòng đến mức nào cũng không được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó vừa lòng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta hài lòng chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có ai vui lòng dịch câu này sang tiếng Pháp?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một chai bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một lon bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi một ly bia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vâng, rất sẵn lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không thể lúc nào cũng làm hài lòng mọi người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng trả quyển sách nếu bạn đã đọc xong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể vui lòng giảm nhiệt độ xuống không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy ôm con vào lòng, sau đó để nó ngủ trên giường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không cho rằng có nhiều người hài lòng với đồng lương của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom sẽ rất vui lòng
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng dán nhãn vào hành lý của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta thể hiện sự không hài lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng thử lại sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quý khách vui lòng bỏ vớ vào giỏ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy phải lòng tớ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xa mặt cách lòng
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom nói rằng anh ấy rất đau lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng cho tôi bia tươi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi hoạn nạn mới biết lòng thành.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Rượu chảy vào lòng, như hổ chạy vào rừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ôm cô vào lòng thật chặt và cả hai cùng khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lòng nhân từ xuất phát từ nhà chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất vui lòng gia nhập đảng Cộng sản Trung Hoa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Cậu có sao không? Có bị thương chỗ nào không?" "Không, không sao đâu. Ngược lại tớ còn thấy rất vui vì nhờ vậy, cậu đã nói chuyện một cách thật lòng với tớ." "Vậy hả. Không sao là tốt rồi."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mary đang xem thường lòng tốt của Bill.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mary đang coi lòng tốt của Bill như là điều hiển nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: lắm, thức, ăn, khi, ngoài, gian, Mọi, gặp, nổi, theo.