làm kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Bạn đang làm gì đây?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Còn chúng tôi làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn cố ý làm phải không!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này làm tôi phát điên mất!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi lười làm bài quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mày làm tao tức quá!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không hợp với việc làm chân tay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh làm ngành gì ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from Vietnamca to Türkçe
Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giấy được làm từ gỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã bị cơn nóng làm ảnh hường.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đang làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bill làm công việc bán xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh làm tôi bàng hoàng!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn tính tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho tôi gặp bảo vệ khách sạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn chở tôi tới khách sạn Hilton.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho xem vé.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm ơn nói chậm hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi làm việc vào buổi sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chẳng muốn làm hại anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy làm bồi bàn cho một nhà hàng bên bờ biển
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi làm vỡ kính rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bố tôi làm việc ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy làm cho cha mẹ hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hân hạnh được làm quen với bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hoa làm chị ấy vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy không có khả năng làm luật sư.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm ơn chờ vài phút.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn có tin rằng anh ấy cố tình làm sai?
Translate from Vietnamca to Türkçe