"chiếc" içeren Vietnamca örnek cümleler

chiếc kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một chiếc xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Maurice Ravel có một chiếc xe đạp đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những chiếc bút này là của ai?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một chiếc nĩa rơi từ bàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mở chiếc hộp. Không có gì ở trong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đánh mất chiếc ô của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bởi vì chiếc thang cũ của tôi bị gãy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc nhẫn này là một vật thần diệu cho phép người sở hữu nó có sức mạnh to lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh đeo chiếc ca vát đẹp nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc phi cơ hạ cánh trên sân bay Narita.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe đạp này của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Gió mạnh đột khởi cố bứt đi những chiếc lá trong rừng cây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

NHững chiếc giầy này rất to so với chân tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc bàn này không vững.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

So với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ đã may cho tôi một chiếc đầm màu trắng tinh
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mấy chiếc xe đó là xe của thầy cô chúng ta đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe bị sốc suốt con đường xấu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy lái một chiếc xe tải tàn tạ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe hơi đã đâm vào tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe ô tô đã đâm vào tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe đã đụng vô tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe ô tô đã lủi vô tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy giải thích quá trình xây dựng chiếc thuyền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc áo đó màu xanh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó là chiếc trực thăng ngon nhất ở Palau đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể điều khiển chiếc trực thăng được nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta muốn bán chiếc xe của mình cho một người đàn ông ở Kobe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đổi chiếc xe cũ của mình với một chiếc mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đổi chiếc xe cũ của mình với một chiếc mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe của anh ta là model mới nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi dự định mua một chiếc xe khi đã trở thành người lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả những chiếc ghế đều đã có người ngồi rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những chiếc xế hộp bóng loáng đậu thành một hàng dài ven đường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một chiếc siêu xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe hơi được sơn màu mận chín.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là chiếc xe dành cho nữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc đầm của nó trông có vẻ rẻ tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc đầm của cô ta trông có vẻ rẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có người đã lấy cắp chiếc ví của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc điện thoại di động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã mua chiếc mũ này 2000 yên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom và bạn John của nó tinh nghịch ném đá từ vườn qua ngôi nhà và làm hư hỏng chiếc xe sang trọng đắt tiền của hàng xóm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này là của ổng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này là của ông ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này là của ông ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này là của hắn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này là của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không nghèo tới mức không mua nổi một chiếc xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom mua cho Mary một chiếc xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ làm một chiếc bánh cho sinh nhật của Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một chiếc đàn piano cũ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một chiếc bút trên bàn phải không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom bước tới chỗ người phụ nữ đang cầm một chiếc ly trong tay và hỏi tên cô ấy là gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đã cướp chiếc xe chở thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không chỉ cho anh ấy lời khuyên, tôi còn tặng anh ấy một chiếc xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không chỉ cho anh ấy lời khuyên mà còn tặng anh ấy một chiếc xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn mua một chiếc ghế sô-pha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tự mua cho mình một chiếc máy làm bỏng ngô siêu tốc coi như quà Giáng sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom mặc một chiếc áo khoác trắng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta gửi một chiếc váy cho con gái anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy gửi một chiếc váy cho con gái anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta gửi cho con gái anh ta một chiếc váy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta gửi cho con gái mình một chiếc váy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: tai, đuôi, tràn, ngập, hạnh, phúc, , than, vãn, liền.