cái kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Cái này là gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó tùy thuộc vào văn cảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó nhìn hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này rất là hấp dẫn!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái xe đã đụng vô tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này làm tôi phát điên mất!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này là cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này là cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có thể trông thấy cái đó không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thiếu một cái nĩa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi muốn ba cái loại này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này giá bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó bao hàm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này rất ngon.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không liên quan tới tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh đã cho ai cái đó?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó ổn đối với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái gì xảy ra ở đây?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không có khả năng mua cái đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không dẫn tới đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hai cái này y hệt nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không đắt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó không phải là cái tôi đã yêu cầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đừng làm cái gì nửa vời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn nói về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghe thấy cái gì rơi xuống đất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này trị giá một triệu yen.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái cửa không thể đóng được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh có cầm cái máy ảnh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi dùng cái đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không mất tiền à?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái hộp này lớn hơn cái hộp này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái hộp này lớn hơn cái hộp này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không thể đặt vào đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái ô tô ấy phải được sửa chữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có ba cái nút trên phần dưới của lưng rô bốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó bỏ đi với cái mũi dài.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ai đánh vỡ cái bình?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đối với cái bình đất sét thì bình sắt là vật bên cạnh đáng sợ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho nó một cái bạt tai.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy không thể là người đã viết cái đó; đó không phải là chữ viết của anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đấy là cái bàn gỗ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người cao này chơi cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó không phải là cái mà tôi tìm.
Translate from Vietnamca to Türkçe