chị kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from Vietnamca to Türkçe
Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy là ai?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy mua thịt gà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có nhiều sách có giá trị.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy nhận trách nhiệm về dự án đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã quen chị ấy ở Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy ăn kiêng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi tình cờ gặp chị ấy trên tầu hỏa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi hôm qua đi Kobe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhờ chị ấy mà tôi thành công.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhà chị ấy ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thích cách chị ta cười khi tôi pha trò.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cả hai chị em có tóc vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy trách tôi một cách cay đắng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi bị cảm nặng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có thể chị ấy đã nói dối tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hoa làm chị ấy vui.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có nguyện vọng đi Paris.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy trả lời không ngần ngại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi hay khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy đang pha trà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Rất tiếc là chị ấy ốm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đáng tiếc rằng chị ấy ốm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy chơi viôlông rất hay.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhà chị ấy ở bên kia cầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh/chị Kazuko rất giống với chị của anh/chị ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy đeo kính râm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy hát bằng một giọng tuyệt vời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn của chị ấy là một ca sĩ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Liệu chị ấy có chịu nổi chuyến đi xa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có cho anh xem bức tranh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có thể chị ấy không ý thức về mối nguy hiểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có kinh nghiệm quản lý trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có cử chỉ rất nhã nhặn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy kêu cứu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy giúp nấu bữa ăn trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi trúng giải độc đắc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy không có bằng lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy không thể làm loại nghề như vậy, chị ấy cũng vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sẽ đi khi chị ấy trở về.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hằng ngày, chị ấy dậy sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy gọi tôi lúc chiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có vẻ cô đơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy không chọn được giữa kiếm được một việc làm hay đi học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Năm ngoái chị ấy tập đi xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bác sĩ bảo rằng chị ấy bị thấp khớp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị tôi sống gần Yokohama.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy cho những đứa trẻ đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mọi người thích chị ấy và gia đình chị ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mọi người thích chị ấy và gia đình chị ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sở thích của chị ấy là dạy trẻ em.
Translate from Vietnamca to Türkçe