Дізнайтеся, як використовувати nhỉ у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giá mà anh pha cho tôi tách trà nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đeo chiếc ca vát đẹp nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hồ này sâu nhỉ!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from В'єтнамська to Українська
Có ý tứ gì trong lời nói của hắn không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó tìm kiếm gì nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bầu trời tuyệt đẹp nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao anh không dẫn đường nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng xoay sở bằng cách nào nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn trông khỏe nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi Tom nghe thấy tiếng chuông cửa, anh ấy nói "Có thể là ai vậy nhỉ?"
Translate from В'єтнамська to Українська
Ồ, tôi đã nhắc tới nó chưa nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tên của cậu ta là gì vậy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay cậu có vẻ vui nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ngậm miệng lại một lúc được không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có vẻ như không thật sự tận hưởng buổi diễn lắm nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lạ nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Jim đâu nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay bạn có vẻ rảnh nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm qua là thứ mấy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bao giờ họ tổ chức hòa nhạc nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chắc là tôi nên đổi ảnh đại diện của mình đi thì hơn nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái kia là ai nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tên của cô ta là gì ấy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày không giữ lời hứa nhỉ!
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết anh ấy có đến kịp chuyến tàu không nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bố bạn là ai ấy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn là người ăn chay nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn ăn chay nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là sách của tôi đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn xem phim đó rồi đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngoài trời khá tối nhỉ. Hay là bão tới?
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi nói về ẩm thực, chúng ta còn thua xa người Trung Quốc nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tháng mười có ngày nghỉ không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Các bạn thích mưa nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom rất lạc quan nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hạnh phúc là cái gì thế nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom vẫn đẹp trai như mọi khi nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết lịch sử." "Thế à, những cô gái thích đọc tiểu thuyết lịch sử như bạn hiếm lắm nhỉ." "Mọi người hay bảo tôi thế."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom hay quên nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom hay quên phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết là bạn có thể dịch giúp tôi cái này không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tự hỏi là tại sao Tom không gọi tôi nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn trông giống hệt bố bạn nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn giống bố bạn phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh trông giống bố anh nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị trông giống bố nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao trẻ con lại có thể dễ thương như thế nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em học sinh đó chạy nhanh phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em học sinh đó chạy nhanh nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao Tom lại giận đùng đùng như vậy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary thông minh phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao mà Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao Tom không gọi cho tôi nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao tất cả chúng ta không làm điều đó cùng nhau nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết có cách nào để thu hút thêm người nói tiếng Nhật tham gia Tatoeba không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao tôi không chết nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết là Tom có đang căng thẳng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết là có cách nào hay không nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết là có phương pháp nào hay không nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chưa cần biết người khác nghĩ gì, nhưng nếu một người sau khi đọc những gì chính mình viết mà không có suy nghĩ rằng "Cái này đọc có vẻ ổn phết đấy nhỉ", thì dường như người viết đang viết thứ đó một cách hời hợt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không phải là một thợ máy nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không phải thợ máy đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cà phê này nguội nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết thời tiết ngày mai sẽ thế nào đây nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Lá cờ của tiếng Quechua đẹp phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lá cờ của tiếng Quechua đẹp nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết bao giờ Yuko mới đến Denver nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết bao giờ Yu-cô mới đến Đen-vơ nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao chúng ta không chơi quần vợt vào Thứ hai nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao chúng ta không lái xe đến vùng nông thôn để thay đổi không khí một chút nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết vì sao Dan lại tự sát nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết tại sao Dan lại tự vẫn nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay trời có vẻ sẽ nóng nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bài này bây giờ đang hot đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bài này bây giờ đang nổi phết đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bây giờ bài này đang nổi đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cái bài này là cái bài mà hôm nọ Tom đã ngân nga có phải không nhỉ?" "Đúng đấy. Bây giờ bài này đang hot đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang nhỉ? Tôi tò mò quá!" "Tôi có biết gì đâu."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang đó nhỉ? Tôi tò mò quá đi mất!" "Tôi có biết cái gì đâu."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Có chuyện gì đang xảy ra bên trong cái hang đó nhỉ? Tôi tò mò quá đi mất thôi!" "Tôi không biết gì đâu."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cho tớ hỏi ngu một tí được không? Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì đó. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tớ nghĩ là cậu nên xem nhiều ti-vi hơn."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Cho tớ hỏi ngu một tí được không? Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì đó. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tớ nghĩ là cậu nên xem nhiều ti-vi hơn."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Mày ơi cho tao hỏi ngu một câu. Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì gì đó.. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tao nghĩ là mày nên xem ti-vi nhiều hơn."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Mày ơi cho tao hỏi ngu một câu. Cái chữ này đọc thế nào ấy nhỉ? Cô-rô-na gì gì đó.. Ừ-dư? Nà-bê? Chắc sai rồi nhỉ." "Cô-rô-na-ca" "À! Hóa ra đọc là "ca" à." "Tao nghĩ là mày nên xem ti-vi nhiều hơn."
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn giỏi nấu ăn nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuần sau bạn đi Boston có đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái này không biết có hợp với tôi không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái laptop này nhẹ phết nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ý kiến của bạn nghe được đấy nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary là les nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary bị les nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська