Приклади речень В'єтнамська зі словом "lần"

Дізнайтеся, як використовувати lần у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi tháng một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã gặp anh ấy một lần, nhưng tôi không thể nhớ ở đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã ở Paris hai lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến Australio ba lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn phải đánh răng mỗi ngày ít nhất 2 lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy bay phản lực lần lượt cất cánh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày chỉ sống được một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chải tóc 100 lần mỗi tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi buổi tối, tôi chải tóc của tôi 100 lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ok, cho nó thử lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Được thôi, cho nó thử lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những thông dịch viên không dịch lần lượt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến đó cả chục lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần này đến lượt bạn lái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chỉ gặp anh ta có một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn cái hộp lớn ba lần so với cái này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta kiếm tiền nhiều gấp ba lần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần này anh ta đã thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy tập hợp ở đây 1 tuần 1 lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là lần đầu tiên tôi có bầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần này đến Bắc Kinh, một mặt là muốn du ngoạn các danh lam thắng cảnh của Bắc Kinh, mặt khác thì là cũng muốn gặp những người bạn cũ đã lâu không gặp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from В'єтнамська to Українська

Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bob nhìn thấy anh ta lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ đến ở với chúng tôi ít nhất là một lần mỗi tháng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy ăn mừng kỷ niệm ngày chúng ta hôn nhau lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có nhớ lúc chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Em có nhớ khi chúng ta gặp nhau lần đầu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn phải biết là lâu lâu nó sẽ xảy ra một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là lần đầu tiên tôi thêm một câu tiếng Hà Lan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là lần thứ hai tôi bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi có cầm tay một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần khác tôi sẽ ở lại lâu hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm lần hai là mười.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy sẽ thử lại lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã nói với tôi điều đó mấy trăm lần rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước đây chúng ta đã gặp vài lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần phải lặp lại điều này bao nhiêu lần nữa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đồng ý với cậu là chúng ta nên thử lại lần nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần tới tôi sẽ đến sớm hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đã cố tự sát rất nhiều lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi gặp anh ta lần đầu tiên 10 năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chỉ sử dụng nó một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần cuối bạn nhìn thấy anh ta là khi nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đáng gấp ba lần chỗ đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã hơn một tuần kể từ lần cuối cùng tôi gặp Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không bao giờ tin Tom thêm lần nào nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng thì máy bay cũng cất cánh sau vài lần hoãn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ đến một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện lần trước nó là như vậy đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi gặp nhau mỗi năm một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần này, bài thi không chỉ khó mà câu hỏi còn mơ hồ nữa!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến Úc ba lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2015, qua ba lần tái bản đã có hơn một triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không muốn gặp bạn thêm lần nào nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chưa từng gặp người đó một lần nào trong đời cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã đi đến đó mấy lần rồi?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không làm điều đó thêm lần nào nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây không phải là lần đầu tiên tôi lái một chiếc xe thể thao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây không phải lần đầu tiên tôi lái một chiếc xe thể thao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: chỉ, dạy, muốn, do, hả, chữ, hiểu, cần, hỏi, câu.