Приклади речень В'єтнамська зі словом "bây"

Дізнайтеся, як використовувати bây у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Bây giờ Muiriel được 20 tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mau rời khỏi đây. Cảnh sát tới bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ bây giờ chơi quần vợt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ anh có quyền về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ con đã trưởng thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ hãy để tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ con trai tôi có thể đếm đến một trăm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến bây giờ, tôi đã học tiếng Pháp suốt 4 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn không có chương trình này, bây giờ bạn có thể tải nó về
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi rất vui.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đôi cánh tôi, trước kia ngắn hủn hoẳn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây có mấy cây vợt?
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ Tom là người lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ anh muốn cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ mày muốn cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ chị muốn cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây nghĩ nó ở với ai?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có về nhà bây giờ không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày có về nhà bây giờ không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tui bây có biết nhau không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây có quen nhau không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây rất dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là cuộc đua với thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi không có hứng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tin tôi đi. Tôi bây đã lột xác thành người mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là đúng giữa trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tối qua tụi bây ngủ ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giời tôi có thể ra ngoài và chơi trong vườn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ đến lượt ai?
Translate from В'єтнамська to Українська

Thời đại bây giờ là thời đại nguyên tử.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không giải quyết ngay thì việc đó sẽ hỏng bây giờ đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh chỉ chép được có bây nhiêu trang thôi à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ đã hơn chín giờ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một tháng sau thì trời sẽ không nực như bây giờ nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao bây giờ mới đến?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao bây giờ mới đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ trễ quá rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không biết bây giờ là mấy giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là mười một giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định kể từ bây giờ học chăm chỉ hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi đang tìm Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta sẽ làm gì bây giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là mấy giờ rồi?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ, tôi đang bận.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu có thể, tôi muốn được về nhà ngay bây giowf.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hi vọng rằng có thể xảy ra bây giờ
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi không muốn uống thêm bia nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là mấy giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ không muốn xử lý việc đó bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến bây giờ, tôi vẫn chưa bao giờ đi đến Okinawa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi không có hứng thú xem TV.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu lúc đó tôi học nhiều hơn, có lẽ bây giờ tôi đã trở thành giáo sư rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy tự hỏi "Bây giờ là mấy giờ rồi".
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, bây giờ tôi còn đang dở việc một chút.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ bạn có còn sợ rắn nữa không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tạm thời bây giờ hãy dùng cái của tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi đang sống ở Boston, Mỹ, nhưng tôi định sẽ về Nhật trong năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi đang ở khách sạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con bọ cánh cứng origami mà Tom gấp tinh xảo đến mức cho đến bây giờ, trông nó cứ như đang cử động vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bây giờ là mấy giờ?" "Bây giờ là 10 giờ rưỡi."
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bây giờ là mấy giờ?" "Bây giờ là 10 giờ rưỡi."
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi đang khát muốn chết đây này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không lẽ đến bây giờ mày vẫn sợ sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không lẽ đến bây giờ mà mày vẫn còn sợ sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến bây giờ, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra được phương pháp chữa hoàn toàn ung thư.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi đang rảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi rảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ ở Boston có mưa không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là lúc để hành động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cụm từ "Phân biệt giới tính" bây giờ đang trở thành trào lưu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể làm điều đó ngay bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: Người, trước, kiến, với, tưởng, điên, Nếu, thế, giới, như.