Приклади речень В'єтнамська зі словом "đấy"

Дізнайтеся, як використовувати đấy у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn khiến tôi mơ đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cơm mẹ nấu ngon lắm đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy là sách của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Trí nhớ của bạn tốt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy coi chừng, anh ta cáu ngay đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська

Được, tốt rồi.Tạm biệt nhé, nhưng hãy lái cẩn thận đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái đó không thể đặt vào đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy là cái bàn gỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở đấy nóng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Vâng, tôi đây.Ông Nakano đấy ạ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đi đâu đấy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ là các yếu nhân của chính Đảng đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tập yoga có lợi cho sức khỏe lắm đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Taro ơi, cơm tối xong rồi đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đi đến đấy để học tiếng Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy là tục lệ lâu đời trong họ nhà dế chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy có phải là anh Dũng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy là tạp chí cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó là chiếc trực thăng ngon nhất ở Palau đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi nghĩ là cháu chẳng bao giờ đến đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã ở đấy trong suốt bốn tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xe máy tuyệt thật đấy. Nó có thể luồn lách qua dòng xe kẹt cứng một cách trôi chảy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ăn nhiều quá mập đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đến thăm bố mẹ tôi và ở lại đấy rất lâu
Translate from В'єтнамська to Українська

Đấy là một ý kiến hay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay mưa to thế này thì đất bở lắm đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bài hát ấy cũng hay đấy chứ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Lại thế rồi, lại thế rồi. Cậu thật là biết lấy tớ ra làm trò cười đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã bất ngờ khi thấy bạn thắng giải đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy nhìn có vẻ trẻ thật đấy nhưng thật sự thì cô ta già hơn cậu nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu cậu không trả đồ cho nó thì nó sẽ bực lắm đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ ơi nhanh lên! Mọi người đang đợi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái này khá hay đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó khá nóng đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kế hoạch đấy à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đang đùa đấy à!
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng bao giờ đề cập tới vấn đề đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trời sắp mưa đấy, cậu nên cầm ô đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu bơi nhanh thật đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vừa nãy Mary tìm bạn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giờ là lúc bạn bỏ tính trẻ con đi rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nói gì đấy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom lên thành phố rồi đấy, bạn nghe tin đấy chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom lên thành phố rồi đấy, bạn nghe tin đấy chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm xong bài tập trước khi đi ngủ đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đang biến mình trở thành bia đỡ đạn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh nên mời họ nếu không họ sẽ tự ái đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta có nhiều điểm chung hơn là bạn tưởng đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giá tốt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ừ đấy, tôi có vấn đề với người Mỹ các người!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bọn họ ở đằng kia, cậu biết đấy, với con chó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện lần trước nó là như vậy đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã từng giàu sụ, đấy là cho đến khi tôi gặp cô ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cẩn thận với đàn ông đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bận đến mức chóng mặt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đang ăn quả đào đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm ơn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn là một người khá nhạy cảm đấy, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy cho tôi mượn chiếc xe đạp đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hút thuốc có hại cho sức khỏe đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái này hợp với ngươi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vâng, tôi nghĩ là Tom đúng đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chẳng phải đã nói với bạn là tóc dài hợp với bạn đấy sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tìm thấy rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghe nói du lịch Hàn Quốc bốn ngày ba đêm chỉ mất 30 nghìn Yên. Rẻ thật đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Sắp đến giờ ngủ rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Nhìn đi! Nhờ mày mà tao suốt ngày bị "đá" thôi!" "Vậy sao? Chẳng phải đấy là do thói quen hằng ngày của mày còn gì?"
Translate from В'єтнамська to Українська

"Tom này, lúc động đất thì cậu có thức không?" "Hả, có động đất á?" "Ừ, lúc hơn một giờ rưỡi một tí. Lúc đó rung khá mạnh đấy." "Không đời nào, lúc đó tớ ngủ say như mọi khi."
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần này bạn không được thất bại đâu đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bài thuyết trình mày làm tốt lắm đấy!" "Thật á? Cảm ơn mày nhé!"
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đang ở phòng giặt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm qua là lần đầu tiên tôi thấy gián từ khi chuyển nhà đến giờ đấy. Tôi cứ tưởng mình sắp ngất đi rồi. Tất nhiên là bằng cách nào đó, tôi phải giết lũ gián này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã ở đâu thế? Tôi đã tìm bạn suốt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đang đeo thẻ tên đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái này là thứ Tom muốn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhìn này! Khoai tây lăn hết ra ngoài rồi đây này! Bạn chậm tiêu thật đấy...
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái đó khó giải thích đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong gia đình tôi chỉ có Tom không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong gia đình tôi có mỗi Tom là không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rõ ràng là bạn sai rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn vừa mới ốm dậy, nên là đừng làm quá sức đấy nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: Pháp, hai, ba, năm, giải, nghĩa, hối, tượng, ảnh, hưởng.