Дізнайтеся, як використовувати đưa у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bưu tá đưa thư mỗi buổi sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy đưa tôi về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa tôi đến gặp thủ trưởng của anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Linh cửu được đưa đến nơi yên nghỉ cuối cùng.
Translate from В'єтнамська to Українська
ESA đã đưa một vệ tinh vào quỹ đạo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lauren nói và duyên dáng đưa bàn tay qua bàn giấy cuả ông ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chỉ biết rằng người ta sẽ bị đưa vào tù nếu làm việc ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ đưa tên cuả sáu người có thể làm gián điệp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mr Wilder đã đưa cho tôi địa chỉ e-mail của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mr Wilder đã đưa cho tao địa chỉ e-mail của mày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tên lửa đã đưa vệ tinh viễn thông vào quỹ đạo.
Translate from В'єтнамська to Українська
chúng tôi cần người đưa tới một hòn đảo ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đưa cả trăm người ra biển.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đưa cả trăm người ra biển và hầu như chuyến nào cũng đưa họ trở lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đưa cả trăm người ra biển và hầu như chuyến nào cũng đưa họ trở lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn đưa tôi chìa khóa xe ô tô.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì sao ông lại đưa mình vào bảng xếp hạng?
Translate from В'єтнамська to Українська
Người đưa thư vừa mới đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều gì đưa bạn tới đây?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì đã dùng cách này để đưa anh đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì đã dùng phương pháp này để đưa anh đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã đưa nó cho tôi trước khi anh ấy chết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã đưa cái gì đó cho Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã đưa nó cho tôi trước khi anh ấy mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có thật là anh muốn tôi đưa máy tính của anh cho Tom không vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã đưa ra sự lựa chọn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải lấy lại tài liệu đó trước khi Tom đưa nó cho bất cứ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phạm nhân được đưa đến trước thẩm phán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa tôi cái đèn pin của cậu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dan đưa Linda và con gái của cô ấy về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa cho tôi đôi găng tay đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom có lẽ đã chảy máu đến chết nếu như chúng tôi không đưa anh ta đến bệnh viện sớm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa nó cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã nghĩ là bạn muốn tôi đưa cái đó cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom dùng chìa khóa Mary đưa cho để mở cửa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi sẽ đưa bạn về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thôi nào. Mình sẽ đưa bạn về.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không ai đưa mình đi đâu cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bọn tớ đưa nó cho họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đưa cho Mary nước gì đó mát để uống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy cùng nhau thảo luận trước khi đưa ra quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa cho tôi cuốn sách đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta kiên quyết không đưa cho vợ tiền lương.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em đưa cho tôi một phong thư màu hồng, rồi bẽn lẽn quay mặt đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nói với con gái Mary của mình rằng "Lấy số tiền này mà mua thứ mình thích nhé" rồi đưa cho cô 5 Euro.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn đưa nó cho Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary viết số điện thoại của mình rồi đưa cho Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn để một đồng xu một Yên nổi trên mặc nước, rồi từ từ đưa một cục nam châm lại gần nó, thì đồng xu sẽ tiến lại gần cục nam châm đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng ta vẫn phải đưa ra lựa chọn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi dịch Covid-19 bắt đầu bùng phát, các nhà chức trách hầu như không đưa ra được những thông tin hữu ích về nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các nhà chức trách hầu như không đưa ra được nhiều thông tin hữu ích về dịch Covid-19 khi nó bắt đầu bùng phát.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa tôi chai tương cà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa tôi chai ketchup.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tòa án Hiến pháp sẽ đưa ra phán quyết trong sáng nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thật lạ là người đưa thư vẫn chưa đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa họ ra khỏi đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù ông Blay cả đêm qua không ngủ, ông ấy đã đưa ra một bài thuyết trình tuyệt vời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa tôi đến đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa tôi tới nơi đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ đã đưa cho anh ấy một ly nước cam pha với rượu vodka.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ sẽ đưa tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bọn họ sẽ đưa tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo gần đây, các bậc cha mẹ đã và đang đối xử với con mình như người lớn hơn trước kia, và trao cho con nhiều sự tự do hơn trong việc tự mình đưa ra những lựa chọn trong cuộc đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo gần đây, các bậc phụ huynh đã và đang đối xử với con mình như người lớn hơn trước kia, và trao cho con nhiều sự tự do hơn trong việc tự mình đưa ra những lựa chọn trong cuộc đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ bản thân muốn nói chuyện với Tom về điều này trước khi đưa ra quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ chúng ta cần phải tìm ra là Tom định đưa cái đó cho ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ là chúng ta cần phải tìm cho ra là Tom định đưa nó cho ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ là tôi muốn nói chuyện với Tom về điều này trước khi đưa ra quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã đưa cho bố cô một chiếc cà vạt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa họ ra khỏi đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa họ ra khỏi đây đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ là bạn nên đưa Tom đến bệnh viện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đấy là cái bản đồ Tom đưa cho bạn à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đấy có phải là cái bản đồ mà Tom đưa cho bạn không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang đưa họ đến công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi rất giỏi đưa ra lời khuyên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể đưa ra những kết luận của riêng mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể đưa ra những kết luận cho riêng bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đưa Tom ra ngoài đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đưa Tom ra ngoài đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn, hãy đưa cái bàn này cho anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đưa cho Tom những vũ khí mà cậu ta muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đưa cho Tom những vũ khí mà ông ta muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn một chiếc thuyền sẽ đưa tôi đi xa khỏi nơi đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đưa tiền cho người vô gia cư.
Translate from В'єтнамська to Українська