Примеры предложений на Вьетнамский со словом "vẫn"

Узнайте, как использовать vẫn в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from Вьетнамский to Русский

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù nghèo, anh ấy vẫn hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giao thông trên con sông vẫn bị cấm đối với các thuyền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dầu nó đã mệt , nó vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

“Sau phiên phúc thẩm vẫn y án mà thôi,” ông ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta vẫn có đủ khà năng để làm nhiệm vụ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trái táo vẫn chưa chín.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn chưa đọc báo của ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà của tôi vẫn còn rất hoạt bát ở tuổi 85.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô vẫn thường ghét thú nhận là mình nhát gan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô vợ vẫn băn khoăn tìm cách giữ chân chồng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Con vẫn không hiểu ai cho ông ấy cái quyền được nói?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là điều từ ngàn năm qua phụ nữ vẫn thích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh vẫn còn nhiều việc phải làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe buýt vẫn chưa tới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe của tôi bị hư từ hôm qua đến giờ vẫn chưa sửa được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta vẫn chưa tới đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Màu ái ân xanh thế vẫn phai !
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù có tài anh ta vẫn là người vô danh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mà mưa thì vẫn cứ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cha của tôi vẫn đang bị bệnh nằm trên giường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cha của tôi vẫn đang bị bệnh ở trên giường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn vẫn ở đây?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù chị ấy mệt, chị ấy vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các loài khỉ giống như con người vẫn còn sống có thể đứng theo chiều dọc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con cá anh ta bắt được hôm qua vẫn còn sống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vẫn còn trong trắng à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn còn nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn phải biết là việc đó thỉnh thoảng vẫn xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy vẫn còn đang học bài ở lớp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kẻ tình nghi vẫn tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Biện pháp hiệu quả nhất để giết thời gian nhất đương nhiên vẫn là chuyện trò, chém gió, buôn chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó vẫn còn là đứa trẻ con, không đáng tức giận với nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ăn mặc vẫn luôn rất tùy tiện, màu sắc, dáng điệu đều thế nào cũng được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em trai tôi vẫn đang ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em vẫn muốn ở bên anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đến giờ tôi vẫn nghĩ rằng Internet không phải là nơi dành cho trẻ con.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vẫn còn sợ à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho dù có cố suy nghĩ thế nào đi nữa thì tôi vẫn không thể hiểu được chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc ấy trời vẫn còn mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đã là tháng chín, tuy nhiên, trời vẫn rất nóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dùng chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn sẽ là bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé vẫn chưa được tìm thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc điều tra của chúng tôi vẫn tiếp tục.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn cố làm cho dù cậu ấy rất mệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn đang bị sốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dù bận thế nào thì tôi nghĩ bạn vẫn nên đọc một tờ báo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Liệu Tom có nhận công việc ở Boston không vẫn còn là điều khó đoán.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ vẫn chưa gọi lại cho họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn tớ vẫn đang cố
Translate from Вьетнамский to Русский

Mình vẫn muốn nói tiếp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự tồn tại của linh hồn vẫn còn là một câu hỏi đối với các nhà khoa học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không biết rằng vẫn còn việc phải làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy vẫn còn ở đây à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho đến bây giờ, tôi vẫn chưa bao giờ đi đến Okinawa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn nghĩ là Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn cho rằng Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn nợ tiền tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom vẫn đang nợ tiền tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn nghĩ là Tom có thể giúp được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có nghĩ là Tom vẫn say không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù Tom đang bị ốm, cậu ta vẫn định đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi năm học mới bắt đầu được một thời gian, tôi vẫn chưa tìm được chỗ đứng của bản thân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy vẫn sẽ tin anh ấy cho dù anh ấy có nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom khá giỏi tiếng Pháp, nhưng vẫn còn mắc nhiều lỗi sai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vẫn thiếu ngủ à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ vẫn muộn như mọi khi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho dù trời mưa tôi vẫn sẽ đạp xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiều người biết rằng cho đến giữa thế kỷ trước, Nhật Bản vẫn còn là một quốc gia phong kiến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã tìm nó khắp nơi nhưng vẫn không tìm thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: xẽ, bao, chấm, giứt, nên, cả, Đó, một, con, thỏ.