Примеры предложений на Вьетнамский со словом "ta"

Узнайте, как использовать ta в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta có đôi lúc tới thăm tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta sống một mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta đã sớm tái hôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta bị buộc phải từ chức thủ tướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta chết trong chiến tranh
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Вьетнамский to Русский

Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta không có con
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đặt tên anh ta là Mike
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta chối không can dự vào tội phạm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy gọi điện thoại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Ha oai người ta có thể tắn biển quanh năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta không thích hợp là bác sĩ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy bắt đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bị kết án tử hình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy hát và nhảy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta ãy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta từ Mỹ về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể chịu được anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích cách chị ta cười khi tôi pha trò.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bị bỏ tù vì ăn trộm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta có anh em trai không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: lưu, bản, Điểm, tiên, thiết, kế, mang, thí, nghiệm, mượn.